- Từ điển Việt - Anh
Đường truyền tuần hoàn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
periodic line
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp biến phân
variation (al) method, variational approach, variational method -
Phun tưới
sprinkle -
Phun vào
prime, inject -
Chỉ đường
signing, biển chỉ đường, direction signing -
Chỉ gạch đua
corbelling -
Chị gái
elder sister -
Đường từ thông
line of flux, flux line, flux path, magnetic flux, magnetic flux line, magnetic line of force, magnetic lines of flux, magnetic lines of force -
Phunbi
peen -
Phươg pháp áp dụng giấy chứng nhận thanh toán
method of application for certificates of payment -
Phương
danh từ., danh từ, direction, sense, trend, city zone, district, quarter, ward, combine, guild, quarter, ring, way; direction, way; means; method.,... -
Phương (của vỉa)
course -
Phương án
project, alternate, design, map, option, plan, project, variant, variation, version, plan, programme, project, scheme, phương án qui hoạch, alternate... -
Phương án lắp trên ô tô
car mounting version -
Phương án lấy mẫu đơn
single sampling plan -
Phương án thiết kế
alternate design, alternate lay-out, alternative design, version -
Phương án thuận tay phải
right-hand version -
Phương án thuận tay trái
left-hand version -
Chí lý
utterly sensible, reasonable, lời khuyên chí lý, a piece of utterly sensible advice, câu nói đơn giản mà chí lý, a simple but utterly sensible... -
Đường tuyết
snow line -
Đường ứng suất chính
lines of principal stresses, line of principal stress
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.