- Từ điển Việt - Anh
Đường viền mép nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
indentation
Xem thêm các từ khác
-
Phương trình khuếch tán
diffusion equation -
Phương trình Klein-Gordon
klein-gordon equation -
Phương trình Lagrange
lagrange's equation -
Phương trình Laplace
laplace's equation, laplace equation -
Tỷ trọng thể tích
bulk, bulk specific gravity, bulk unit weight -
Chi phí lắp ráp
instabillation cost -
Chi phí lấy dầu lên
lifting cost -
Chi phí một lần
lump sum, nonrecurring charge -
Chi phí nghiên cứu và phát triển (công nghệ mới)
research and development cost -
Chi phí ngoài sản xuất
nonproduction expenses, non production cost -
Chi phí phân phối
distribution cost, cost of distribution, distribution expenses -
Chi phí phi sản xuất
unproductive expenses -
Chi phí phụ
additional expenses, incidental expenses, overhead, overhead cost, incidental charges, incidental expenses -
Chi phí quản lí
management cost -
Chi phí quản lý
administration cost, administration expense, cost of upkeep, overhead, oyerhead charges possession, administration expenses, general expense, overhead... -
Chi phí quản lý hành chính
administration and management expenses, administration management cost -
Chi phí quản lý và lợi nhuận
costs, overhead charges and profit -
Chi phí qui đổi
reduced expenditures -
Chi phí quyết toán
final cost -
Chi phí sản xuất
costs of production, factory cost, operating cost, operating expenses, producing expenses, production cost, production expenditures, working cost, expense...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.