- Từ điển Việt - Anh
Chi phí qui đổi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reduced expenditures
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí quyết toán
final cost -
Chi phí sản xuất
costs of production, factory cost, operating cost, operating expenses, producing expenses, production cost, production expenditures, working cost, expense... -
Đương vòng
bypass road, pass-by, alternate route, bend, by party, bypass, bypass line, by-pass road, bypass road (bypass), by-road, byway, detour, detour road, diversion,... -
Phương trình liên tục
continuity equation, continuity studio, equation of continuity -
Phương trình ma trận
matrix equation -
Phương trình Maxwell
electromagnetic field equations, maxwell equations, maxwell field equations, maxwell's equations -
Phương trình momen
momentum equation, momentol equation -
Va
danh từ, Động từ, mend, patch, and, va, collide, collision, impact, percussive, slap, he, him, to collide, to bump, giải thích vn : Đơn vị... -
Va chạm
blow, collide, colliding, impact, kick, knock, shock, strike, foul, tải trọng va chạm, blow stress, ứng suất va chạm, blow stress, va chạm... -
Chi phí sắp tới
coming expenses -
Chi phi sử dụng
running costs, initial expense, cost of operation -
Chi phí sửa chữa
repair expenditures, cost of repairs, rework cost -
Chi phí sữa chữa sai sót
cost of remedying defects, defects cost of remedying, remedying of defects, cost of -
Chi phí tàng trữ
storage expenses -
Chi phí thay thế
replacement cost, replacement clause, replacement cost, sự thanh toán chi phí thay thế, replacement cost accounting -
Chi phí theo kế hoạch
planned cost -
Chi phí thiết kế
design cost -
Chi phí thực
actual cost, real cost -
Chi phí thuê thiết bị
hire charge equipment rental -
Chi phí thuộc ngân sách
budget expenditures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.