- Từ điển Việt - Anh
Được đánh dấu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
distinguished
labeled
marked
tagged
Xem thêm các từ khác
-
Được đánh dấu nhập nhằng
unambiguously marked -
Phao cứu đắm
life buoy, buoy -
Phao cứu sinh
life jacket, life preserver, life raft, life vest, lifebuoy -
Pháo đài
danh từ., bastion, fort, fortress, fortresses, key, lock, fortress, bunker., pháo đài kiên cố, castle-fortress, tháp pháo đài, fortress tower -
Phao đánh dấu
telegraph buoy, giải thích vn : là phao đánh dấu vị trí của cáp điện thoại [[ngầm.]]giải thích en : a buoy marking the location... -
Phao đèn
floating light -
Phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
float control, giải thích vn : thiết bị nổi được , dùng để gửi các kết quả về mực chất lỏng tới thiết bị điều... -
Phao đo dòng chảy
plummet, giải thích vn : một phao nổi lắp vào một ống lưu lượng kế và nó di chuyển lên hay xuống theo độ tăng giảm của... -
Trùng
bald, low-lying, ovule, bottom land, coincide, depression, hollow, egg, ova, bồn trũng, spherical depression, côn trũng, cone of depression, phễu... -
Trung bình
tính từ, average value, expectation, mean, mean absolute column pressure, mean entropy, mean value, media, medial, median, neutral, mean, medium, moderate... -
Được đảo chiều (đúc)
inverted -
Được dập
drop-forged, struck -
Được dát mỏng
flattened, laminated -
Được đặt so le
staggered, offset -
Được đặt vào
applied, embedded, inserted, nested, mômen được đặt vào, applied moment -
Được đặt vát (xây dựng bằng gỗ)
splayed -
Được đặt xen giữa
interposed -
Phao dù trên không
parachute weather buoy, giải thích vn : trạm trên không tự động được trang bị với một chiếc dù và được thiết kế để... -
Phao hiệu
flared-out, torpedo, river beacon, buoy, phao hiệu sương mù, fog buoy -
Phao hiệu sương mù
fog buoy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.