- Từ điển Việt - Anh
Phao hiệu
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
flared-out
torpedo
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
river beacon
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buoy
Xem thêm các từ khác
-
Phao hiệu sương mù
fog buoy -
Phao hình phễu
drogue, giải thích vn : những vật thể nhỏ được gắn hoặc được kéo theo sau một phương tiện ; được dùng như một thiết... -
Phao hình trụ
barrel buoy -
Pháo hoa
fireworks., firework, sự bắn pháo hoa, firework display, sự trình diễn pháo hoa, firework display -
Phao khí tượng
transobuoy, giải thích vn : một trạm khí tượng tự động , vượt biển có thể được thả nổi hoặc neo [[lại.]]giải thích... -
Phao lắc
pendulum floater -
Phao neo
anchor buoy, anchorage buoy, sea anchor -
Pháo nổ
firecracker, giải thích vn : một vật hình trụ có chứa chất nổ , tạo ra tiếng ồn và tia lửa khi ngòi nổ phát [[sáng.]]giải... -
Phao nổi hạ áp
low pressure side float -
Trung bình nhân
geometrical average, geometrical mean -
Cấu tạo địa chất
geologic structure, geological formation, geological structure -
Cấu trúc phân phiến
laminated structure, platy structure, schistose schistose structure -
Được đặt xiên
splayed -
Được đệm
inserted, padded -
Phao sáng
flare, lighted buoy, airplane flare, giải thích vn : một ngọn lửa được phóng ra từ một máy bay dùng làm tín hiệu , đặc biệt... -
Phao Senser sống
telemetering wave buoy, giải thích vn : là phao mà cảm biến ( senser ) sóng truyền dữ liệu ghi được từ xa hoặc từ vị trí quan... -
Phao thùng
barrel buoy, can body, open caisson -
Phao tiêu
buoy., buoy, floating beacon, river beacon, phao tiêu có phát sáng, luminous buoy, phao tiêu quang học hàng hải, marine optical buoy (moby) -
Trung gian
danh từ, intermediary, intermediate, mediate, mongrel, neutral, intermediate, agent, chất lỏng trung gian, intermediary liquid, chất tải lạnh... -
Được điều ẩm
conditioned
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.