- Từ điển Việt - Anh
Đảo ray
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
turn rail
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị khoan dầu
oil rig, oil-drilling equipment, oil rig -
Thiết bị khoan ray
rail drill -
Thiết bị khoang chở hàng
cargo compartment equipment -
Mạng ống thoát nhiệt
chimney netting -
Báo cáo địa chất công trình
engineering geological report -
Báo cáo địa kỹ thuật
geotechnical report -
Báo cáo kiểm toán
audit report, audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, qualified audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn, short form audit report -
Thiết bị làm đường
road building machinery, work equipment -
Báo cáo thời tiết
weather report, báo cáo thời tiết cho cất cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for landing -
Báo cáo thời tiết cho cất cánh
weather report for takeoff -
Báo cáo thời tiết cho hạ cánh
weather report for landing -
Bảo dưỡng đường
abandonment (of lines), maintenance of traffic -
Bảo dưỡng đường sắt
track maintenance, cấp bảo dưỡng đường sắt, track maintenance class, công việc bảo dưỡng đường sắt, track maintenance work,... -
Bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
time-dependent maintenance of permanent way -
Mạng tạo hàng chờ
queuing network -
Bảo hiểm bổ sung
additional insurance, complementary insurance -
Bảo hiểm hàng hải
marine insurance -
Bảo hiểm thân tàu
hull insurance, hull insurance, hull insurance, đơn bảo hiểm thân tàu, hull insurance policy, đơn bảo hiểm thân tàu, hull insurance policy -
Bảo hiểm xã hội
social insurance, social insurance, social insurance benefits, state insurance, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance fund, quỹ tín thác bảo... -
Thiết bị mang tải
traffic-carrying device
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.