- Từ điển Việt - Anh
Đất đồng nhất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
homogeneous ground
Xem thêm các từ khác
-
Mặt bằng chung
general plan, master plan -
Mặt bằng định hướng
land surface -
Mặt bảng hiệu (điện thoại)
face panel -
Thiết bị thay thế
alternate device, alternate unit, gap-bridging equipment -
Thiết bị thi công
construction plant, constructional equipment, mechanical plant -
Thiết bị thí nghiệm
experimental equipment, test unit, trier, testa -
Bầu cảm
sensing element, sensing element (phial), sensing phial, sensitive element -
Bầu cộng hưởng
resonant cavity -
Đặt đúng số không
to set to zero -
Đạt được
accessible, achieve, attain, available, obtain, reach, achieve, acquire, secure, nhóm con đạt được, accessible subgroup, điểm biên đạt được,... -
Đất được gia cố
earth, re-inforced, reinforced earth, stabilized soil -
Đặt đường ống
pipe, pipeline, plumbing, hành lang đặt đường ống, pipe gallery, kênh lắp đặt đường ống, pipe duct, máy nối ống ( đặt đường... -
Đặt đường ray
clout -
Đặt đường xoắn
lay tracks -
Mặt bằng khu đất
site plan, block plan -
Mặt bằng ổn định
stability plan -
Thiết bị thông gió
aerator, air breather, air-draft device, ventilating device, ventilating equipment, ventilation plant, ventilator, ventilator installation, buồng thiết... -
Thiết bị thu
receiving device, receiver, checker, prover, test plant, testing apparatus, try-out facility, collector, testa, thiết bị thử nghiệm, roller test... -
Bậu cửa
carper strip, cross-arm, doorsill, sill, sill cell, sole, threshold -
Bầu dầu
axle box case, bush, oil box, oil cup
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.