Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đất đai

Mục lục

Thông dụng

Soil;land.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

estate
land
tract

Giải thích VN: Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà [[đất.]]

Giải thích EN: A real-estate development containing tract houses.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

land
property

Xem thêm các từ khác

  • Đất đầm lầy

    bog earth, boggy ground, boggy soil, fen land, marshy ground, marshy soil, spewy soil, swampy soil
  • Đất đào

    cut, dug-out earth, excavated dirt, excavated material, excavated soil
  • Masy tiện cụt

    facing lathe
  • Mát

    cool ; fresh., chip, ground, cool, fail, lose, lost, eye, knar, node, ocular, oculus, chips, dust, mite, swarf, bile, bilious, cipher, confidential,...
  • Mắt (gỗ)

    burl, knurl
  • Bật máy

    turn-on pulse, switch on
  • Bất ngờ

    sudden, unexpected, unforeseen, accidental, contingent profit, fortuitous, incidental, unexpect, unexpected, windfall, cuộc gặp gỡ bất ngờ, an...
  • Bắt nguồn từ

    derivative, derive, to rise from, proceed
  • Bất nhã

    rude, impolite, discourteous, thái độ bất nhã, a rude attitude, nói như vậy là bất nhã, such a way of speaking is impolite
  • Bật ô hiện hành

    show document
  • Bạt phẳng

    flat, plane
  • Bất quá

    at most, at most, việc này bất quá năm ngày làm xong, this job can be done in five days at most, ý kiến của anh ta bất quá chỉ được...
  • Bật ra

    knockout, spring
  • Đất đắp

    artificial soil, backfill soil, backfilling soil, fill, filled ground, filled soil, filled-up ground, filled-up soil, filling soil, levee, made ground,...
  • Đặt đệm

    gasketed
  • Đất đen

    state of utter destitution, calcium carbide, black earth, chernozem, muck soil, vegetable earth, dìm ai xuống đất đen, to reduce someone to a state...
  • Mặt (uốn) cong

    curved surface
  • Mặt ảnh hưởng

    influence surface, influence area
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top