- Từ điển Việt - Anh
Đất khai thác
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
muck
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
excavated material
Xem thêm các từ khác
-
Đất khô cằn
arid ground -
Mặt bên
cheek, face, flank, lateral, lateral face, lateral surface, profile, side, side elevation, side face, side surface, web -
Mặt bên chính
major flank -
Mặt bên gấp mép
folding sides -
Thiết bị thu hồi khí đốt
gas vapor recovery plant, gasoline vapor recovery plant, petrol vapour recovery plant -
Thiết bị thu hồi nhiệt
heat reclaim unit, heat regenerator, recuperator -
Thiết bị thu lôi
earth band, earth strap, ground strap, lighting arrester, strap snug, thiết bị thu lôi khu gian, sectional lighting arrester -
Thiết bị thử nghiệm
roller test plant, test apparatus, test gage, test gauge, test instruments, test unit, test-facilities, testing equipment, testing instrument, trial equipment -
Bầu sóng
lobe -
Bầu treo
suspended insulator, suspension insulator, suspension isolator -
Bầu trời
Danh từ: vault of heaven, firmament, firmament, heaven, sky, bầu trời đầy sao, a starred firmament, bảo vệ... -
Bầu trời trong sáng
clear air -
Bavia cưa
saw burr -
Đất khoáng
mineral soil -
Đất không bền
stony ground -
Đất không chắc
running soil -
Đất không chặt
running soil -
Đất không dễ bị đóng băng
nonfrost susceptible soil -
Đất không dính
cohesionless soil, non-cohesive soil, soil, non-cohesive, đất không dính kết, cohesionless soil, granular material -
Đất không dính kết
cohesionless soil, granular material, noncohesive soil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.