- Từ điển Việt - Anh
Đất nâu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brown earth
Xem thêm các từ khác
-
Đất nền
foundation soil, ground base, adobe, adobe brick, packed soil, pise, pisé, rammed earth -
Đất ngậm nước
aqueous soil, water-bearing ground, waterlogged soil -
Đất ngập lục
flooded area -
Đặt nghiêng
tilt, slope, đặt nghiêng thanh ray, to tilt a rail -
Mặt cắt ngang
a/f (dimension), across flats, cross cut, cross profile, cross section, cross sectional view, cross-cut, cross-section, end grain, horizontal section,... -
Thiết bị vận chuyển
conveyance, conveying machinery, conveyor, hauling equipment, transport unit, transporter, conveyor, thiết bị vận chuyển đá, ice conveyor, thiết... -
Thiết bị vạn năng
flexible unit, jack-of-all trade rig, universal device, universal equipment -
Bể cân bằng
compensating, compensating reservoir, equalizing tank, expansion tank, surge tank -
Bể cấp nước
water-supply reservoir, feed water tank -
Bệ chân cột buồm
step -
Bệ chắn dừng tàu
buffer-stop, bumper, bumping post -
Đất nguyên chỗ
sedentary earth -
Đất nhẹ
light soil, light earth -
Đất nhiều hạng
multigraded soil -
Đất nở
expansive soil, dump -
Đất nở trương
swelling soil -
Đất nông nghiệp
agricultural land, agricultural lands, area, sự khai khẩn đất nông nghiệp, rural area development -
Mặt cắt nguy hiểm
critical section, dangerous section, plane of weakness -
Mặt cắt phẳng
flat section, oblique section, plan section -
Thiết bị vào
input device, input equipment, input unit, thiết bị vào chuẩn, standard input device, giải thích vn : một thiết bị ngoại vi bất kỳ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.