- Từ điển Việt - Anh
Đầu máy dựng xoay được
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
swivel vertical head
Xem thêm các từ khác
-
Đầu máy ghép đoàn tàu
shunting engine, shunting locomotive, switch engine -
Đầu máy hơi nước
stream locomotive, steam locomotive -
Đầu máy kéo
hauling engine, prime move, prime mover, pull locomotive, hauling stock -
Đầu máy khoan
chuck -
Mặt tụ quang
caustic, mặt tụ quang ( quang học ), caustic surface -
Mặt tựa
area of bearing, bearing, bearing area, bearing surface, carrying surface, gasket seat, scating surface, seat, seating, supporting surface, thrust face,... -
Mặt tựa động
dancing seat -
Mặt tựa lỏng
loose seat -
Mặt tương ứng
mating surface -
Mặt tỳ
area of bearing, bearing, bearing area, bearing surface, seat, thrust face -
Thời kỳ không hoạt động
idle period, inaction period, inactive age, dead period -
Đầu máy lập tàu
shunting engine, shunting locomotive, switch engine, switcher -
Dầu máy nén
compressor oil -
Dầu máy ở mỏ
mine locomotive -
Đầu máy thụt
slotting attachment -
Mặt van cầu vặn tuabin
turbine shut off rotary valve -
Mặt ván uốn mép
bead bevel -
Mắt vát
chamfering, chamfered, flanning, bevel, cant, chamfer, cone, edged surface, heel, scarf, slant, splay, tilt, giải thích vn : mặt nghiêng bên trong... -
Mặt vát chéo
cross bevel -
Mặt vát chéo góc hai phía
mitre bevel both sides
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.