- Từ điển Việt - Anh
Đầu rơvonve bốn dao
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
four-stud tool post
four-tool turret
Xem thêm các từ khác
-
Đầu rơvonve hình sao
star turret -
Đầu rơvonve kiểu tang
drum turret -
Mặt nước mao dẫn
capillary face -
Mặt nước thấm
infiltration face -
Bện (cáp)
close -
Bện (dây cáp)
skew -
Bến cầu cạn
open jetty -
Bện chặt/đan chặt
hard-laid, giải thích vn : liên quan tới một dây thừng với sợi của nó xoắn ở một góc tương đối lớn so với lõi , thông... -
Bện chéo
regular lathe -
Bện dây theo cách đổi chiều
reverse lay, giải thích vn : cách bố trí của một dây cáp trong đó dây bện thay đổi theo mẫu phải và [[trái.]]giải thích en... -
Mặt phân phiến
plane of schistosity -
Mặt phân phiến (mỏng)
plane of foliation -
Thời hạn trả hết nợ
redemption data -
Bện dây theo chiều thuận
right-laid, giải thích vn : cách bố trí của một dây cáp trong đó các dây riêng rẽ bện vào nhau theo chiều thuận ( chiều kim... -
Bện dây theo đúng hướng
regular lay, giải thích vn : cách bố trí của một dây cáp trong đó các dây trong bó được xoắn lại với nhau theo hướng ngược... -
Bên đoạn trung tâm
paracentric, giải thích vn : việc chế tạo thiết bị chống tự động nổ áp dụng trên một chìa khóa và hệ thống khóa trong... -
Mặt phẳng áp
surface under pressure -
Mặt phẳng bóc mòn
plane of denudation -
Bền kéo
tensile -
Dây bện nhiều sợi
strand wire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.