- Từ điển Việt - Anh
Đẳng hướng
|
Thông dụng
(vật lý) Isotropic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
isotopic
isotropic
- ăng ten đẳng hướng
- isotropic antenna
- ánh xạ đẳng hướng
- isotropic mapping
- bản đẳng hướng
- isotropic plate
- bộ bức xạ đẳng hướng
- isotropic radiator
- bức xạ đẳng hướng
- isotropic radiation
- chảy rối đẳng hướng đồng nhất
- homogeneous isotropic turbulence
- công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng
- Effective Isotropic Radiated Power (EIRP)
- công suất đẳng hướng bức xạ
- isotropic radiated power
- cốt thép đẳng hướng
- isotropic reinforcement
- dây trời đẳng hướng
- isotropic antenna
- không gian con đẳng hướng
- isotropic subspace
- không gian con đẳng hướng
- isotropic subtropic
- không đẳng hướng
- non-isotropic
- mặt nón đẳng hướng
- isotropic cone
- mặt phẳng đẳng hướng
- isotropic plane
- mô hình bản đẳng hướng
- isotropic plate model
- môi trường đẳng hướng
- isotropic medium
- móng đẳng hướng
- isotropic foundation
- nguồn đẳng hướng
- isotropic source
- quá trình đẳng hướng
- isotropic process
- sóng cầu đẳng hướng
- isotropic spherical wave
- sự chảy rối đẳng hướng
- isotropic turbulence
- sự phân bố đẳng hướng
- isotropic distribution
- sự tăng bền đẳng hướng
- isotropic hardening
- tấm đẳng hướng
- isotropic plate
- tập hợp con đẳng hướng
- isotropic subset
- tạp nhiễu đẳng hướng
- isotropic noise
- tiếng ồn đẳng hướng
- isotropic noise
- tịnh tiến đẳng hướng
- isotropic translation
- tọa độ đẳng hướng
- isotropic coordinates
- vật liệu đẳng hướng
- isotropic material
- vật thể đẳng hướng
- isotropic body
- vỏ đẳng hướng
- isotropic shelf
- đexiben đẳng hướng
- decibels over isotropic (dBi)
- điểm đẳng hướng
- isotropic point
- điện môi đẳng hướng
- isotropic dielectric
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- đoàn đẳng hướng
- isotropic congruence
- đối xứng đẳng hướng
- isotropic symmetry
- đường đẳng hướng
- isotropic curve
- đường đẳng hướng
- isotropic line
isotropous
isotropy
omnidirectional
Xem thêm các từ khác
-
Dạng in từng tay bông
sheetwise form -
Đáng kể
tính từ, appreciably, much, significant, sizable, noticeable, remarkable, considerable, sự chênh lệch đáng kể, honestly significant difference... -
Dạng keo
colloid, gelatinous, salvelike, suspensoid, chất điện phân ( dạng ) keo, colloid electrolyte -
Mã khối
block code -
Mã khởi đầu ảnh
picture start code (psc) -
Mà không
without -
Má khuỷu
crank arm, crank cheek, crank web -
Ban quảng cáo
advertising department, on offer -
Bàn quang học
optical bench -
Bàn quay
rotor plate, carriage, circular table, revolving deck, revolving table, rotary table, slewing ring, swivel table, swiveling lever, swiveling table, turntable,... -
Bàn quay làm gốm
potter's wheel, giải thích vn : một chiếc bàn quay tròn được lắp trên một trục quay thẳng đứng trên đó đất cao lanh được... -
Bàn quay số điện thoại
telephone dial, giải thích vn : là mặt quay số dùng để tạo kết nối cuôc gọi bằng cách quay từng số trên số điện thoại... -
Bản quy định an toàn (của nhà chức trách)
safety regulation -
Bản quy hoạch
planning, ủy ban quy hoạch và xét duyệt các tiêu chuẩn, standards planning and review committee (sparc), ủy ban quy hoạch vùng, regional... -
Bản quy hoạch đô thị
city lay-out -
Bản quyền
Danh từ: copyright, copyright, empower, licence, license, copyright, intellectual property (right), ai giữ bản... -
Dạng khí
aeriform, aerify, gaseous, gaseous form, gassy, chất xúc tác dạng khí, aeriform catalyst, chất cách điện dạng khí, gaseous insulant, chất... -
Dạng không bao bì
in bulk -
Dạng không kỳ dị
nonsingular form -
Đẳng khuynh
isoclinal, đường đẳng khuynh, isoclinal line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.