- Từ điển Việt - Anh
Dạng khí
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aeriform
aerify
gaseous
gaseous form
gassy
Xem thêm các từ khác
-
Dạng không bao bì
in bulk -
Dạng không kỳ dị
nonsingular form -
Đẳng khuynh
isoclinal, đường đẳng khuynh, isoclinal line -
Dạng khuỷu
bent -
Mã kiểm tra
check code, test code, test specification, mã kiểm tra lỗi, error check code (ecc) -
Má kìm
chop, grip cheek, movable jaw -
Mạ kim loại
metal-faced, metallize, plating, sự mạ kim loại, metal plating -
Mã ký hiệu
symbol code, symbolic code, symbolic instruction -
Mã ký tự
character code (cc), character code -
Bản quyết toán
danh từ, balance, final account, balance sheet, bản quyết toán công bằng, balance of an account, lập bản quyết toán, draw (thebalance-sheet) -
Bàn ren
(kỹ thuật) srew-cutter., chaser, die, die chaser, die head, die holders, die stock, die stock holder, extrusion die, screw die, screw plate, screw... -
Bàn ren bulông
bolt dir head -
Bàn ren hoàn thiện
bottoming die -
Bán rong
peddle, vend, hawk -
Đăng ký
Động từ, enroll, licence, license, register, registration, subscribe, to register, hủy bỏ giấy đăng ký, cancellation of a license, bộ đăng... -
Đăng ký dữ liệu
data registration -
Mạ lại
overlap, recoat, shut off -
Mã lệnh
command code, instruction code, machine code, order code, mã lệnh chế độ, mode instruction code, mã lệnh máy, machine instruction code, mã... -
Mã lô
batch code -
Mã loạt
batch code
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.