- Từ điển Việt - Anh
Đệm kín bằng chất lỏng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluid seal
Xem thêm các từ khác
-
Đệm kín bằng chất nê-ô-pren
neoprene seal -
Đệm kín bằng vải
fabric seal -
Đệm kín cao su
rubber seal -
Đệm kín chân không
vacuum sealing -
Đệm kín có lò xo
spring-loaded seal -
Đệm kín đàn hồi
resilient seal -
Đệm kín dầu
oil seal -
Đệm kín gấp khúc
labyrinth packing [seal] -
Máy đo xách tay
field instrument -
Máy đo xuyên âm
cross-talk meter -
Máy doa
boring machine, drill, drilling machine, reamer -
Máy doa đứng
upright boring machine, vertical boring machine, vertical boring mill -
Máy doa mặt ngoài
surface broaching machine -
Máy doa ngang
boring facing-and-milling machine, boring machine, drilling machine, horizontal boring and machine, horizontal boring machine, horizontal drilling machine -
Thuộc về
plotting scale, dividers, belong, belong to, inhere, pertain, to belong -
Bit kiểm tra thiết bị
equipment check bit -
Bít kín
caulk, make impermeable, occlude, proof, seal, bedding compound, clog, seal, seal off, sealing, stopped-up, to make tight, to seal in, to stop up, stopper,... -
Bít lại bằng nút
plug -
Bít lại, trát lại
caulk or calk, giải thích vn : lấp đầy các khoảng trống giữa các đĩa được bắt vít chồng lên nhau hoặc các khớp nối khác... -
Bit liên kết
link bit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.