- Từ điển Việt - Anh
Định nghĩa trường
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
field definition
Xem thêm các từ khác
-
Mô hình
clay model., data-type, dummy, example, lay-out, make, mock-up, model, model pattern, mold, mould, paragon, pattern, sampler, shape, structure, style,... -
Mô hình hệ thống
system model, mô hình hệ thống thông tin, information system model -
Mô hình hình học
geometric (al) model, geometric pattern, geometrical model -
Mô hình hóa
simulate, modeling, modelling, simulative, giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa, semantic object modeling approach (soma), mô hình... -
Bộ tách sóng nhất quán
coherent detector -
Bộ tách sóng pha
phase demodulator, phase detector, phase discriminator, bộ tách sóng pha màu, color-phase detector -
Bộ tách sóng quang
optical detector, photodetector -
Định nhiệt bằng máy dò xung
pulsed video thermography, giải thích vn : một quá trình được dùng để xác định các vùng có khuyết tật của một vật , trong... -
Đỉnh nhọn
needle, pinnacle, spike, spire, steeple, ăng ten đỉnh nhọn, spike antenna, đinh nhọn có ren, screw spike, tháp đỉnh nhọn bát giác, broach... -
Đỉnh núi
chine, mountain peak, mountain ridge, mountain top, pea, point, ridge, summit -
Đỉnh núi lửa
volcanic dome -
Đỉnh núi nóc nhà
crest -
Đinh ốc
danh từ, bolt, pin, screw, screw nail, screw, screw, dầu đinh ốc, bolt oil, vòng đệm đinh ốc, bolt washer, đầu đinh ốc, bolt head,... -
Đinh ốc bắt vào gỗ
wood screw -
Mô hình kiểm tra
qualification model -
To lớn
tính từ, grandiose, massive, polysarcous, bulky, huge, mammoth, big and tall -
Tô màu
style sheet, colour, paint, tint, form -
Tổ máy
assembly, machine assembly, plant unit, set, set of machinery -
Bộ tách sóng silic
silicon checker, silicon counter, silicon detector, silicon rectifier -
Bộ tách sóng tần số
frequency demodulation, frequency detector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.