- Từ điển Việt - Anh
Định tinh
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
fixed star
fixed stars
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fixed star
fixed stars
qualitative
qualitative characteristic
qualitive
qualivate
qualivite
Xem thêm các từ khác
-
Đinh to đầu
stud, tack -
Mỏ than
coal deposit, coal field, coal mine, coal pit, coal works, coalfield, colliery -
Mỏ than đá
coal mine -
Mỏ than đáng tin cậy
known coal deposit -
Mỏ than lộ thiên
daylight colliery -
Bộ truyền trục vít
screw wheel, spiral wheel, worm gear, worm wheel -
Bộ truyền vi sai
balance gear, compensating gear, differential gear -
Bộ tụ điện
bank of capacitors, capacitor, condenser, gang capacitor, giải thích vn : sự kết hợp giữa hai hay nhiều tụ điện biến đổi vào một... -
Bộ tự khởi động
autostarter, self-starter -
Bổ túc
Động từ: to give a refresher course to, to give continuation education to, complementary, make up, bổ túc về... -
Đỉnh trắng
peak white, white peak, mức của đỉnh trắng, peak white luminance -
Đinh trang trí
finishing nail -
Định tuổi
age dating -
Định tuyến
alignment, locate, route, routing, setting out, sự định tuyến bề mặt, surface alignment, sự định tuyến đường hầm, alignment of... -
Bộ tước bỏ kiểu (dao động)
cladding mode stripper -
Bờ tường
base, baseboard, nosing, skirting board -
Bộ tương quan
correlator, bộ tương quan ảnh điện quang, electro-optical image correlator, bộ tương quan chéo, cross-correlator, bộ tương quan quang,... -
Định tuyến luân phiên
alternate routing, alternative traffic routing, reroute, định tuyến luân phiên tự động, automatic alternate routing (aar) -
Dò
danh từ, Động từ: to fathom; to round; to detect by sounding, to collate; to compare, by reason of, by virtue... -
Đo
Động từ: to measure; to measure of; to measure out, red, gage, gauge, measure, measure out, measurement, measuring,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.