- Từ điển Việt - Anh
Định tuyến
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alignment
locate
route
- Bộ xử lý định tuyến -chuyển mạch đa lớp (MLS) phát đa phương
- Multicast MLS-Route Processor (MMLS-RP)
- Bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (Bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng IP)
- Multiservice Route Processor (MRP)
- kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu
- Signalling Route Set Congestion Control (SRCC)
- kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu
- Signalling Route Set Test Control (RSRT)
- nhóm chức năng của server định tuyến
- Route Server Functional Group (ATM) (RSFG)
- Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
- Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
- sự xác định tuyến đường
- staking of route location
- sự định tuyến
- route location
- trường bộ chỉ định tuyến
- Route Designator Field (RDF)
- định tuyến tràn
- overflow route
- định tuyến động
- dynamic route
routing
- bảng khóa định tuyến
- routing key table
- bảng định tuyến
- routing table
- bảng định tuyến
- Routing Table (RT)
- báo nhận thẩm tra định tuyến
- MTP Routing Verification Acknowledgement (MRVA)
- bộ chỉ báo định tuyến
- routing indicator
- bộ chỉ thị định tuyến
- Routing Indicator (RI)
- bộ giám sát định tuyến phát đa phương
- Multicast Routing Monitor (MRM)
- bộ xử lý định tuyến độc lập
- Independent Routing Processor (IRP)
- chỉ thị định tuyến
- routing directive
- chuẩn cứ định tuyến
- routing criterion
- chức năng định tuyến
- routing function
- chức năng định tuyến trung gian
- Intermediate Routing Function (IRF)
- chức năng định tuyến trung gian
- IRF (intermediaterouting function)
- chức năng định tuyến vùng phụ
- subarea routing function
- chương trình định tuyến mạng
- network routing facility (NRF)
- chương trình định tuyến mạng
- NRF (NetworkRouting Facility)
- cơ quan định tuyến lưu lượng
- Traffic Routing Administration (TRA)
- cơ sở dữ liệu của trọng tài định tuyến
- Routing Arbiter DataBase (RADB)
- danh sách định tuyến
- routing list
- Dịch vụ định tuyến và truy nhập Internet
- Internet Routing and Access Service (IRAS)
- dữ liệu định tuyến
- routing data
- giao thức bảng định tuyến
- Routing Table Protocol (RTP)
- giao thức bảng định tuyến theo trình tự
- Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
- giao thức bảo trì bảng định tuyến
- Routing Table Maintenance Protocol
- giao thức bảo trì bảng định tuyến
- Routing Table Maintenance Protocol (RTMP)
- giao thức cập nhật định tuyến
- Routing Update Protocol (RUP)
- giao thức cập nhật định tuyến tuần tự
- Sequenced Routing update Protocol (SRTB)
- giao thức quản lý bảng định tuyến
- Routing Table Management Protocol
- giao thức thông tin định tuyến
- RIP (RoutingInformation Protocol)
- giao thức thông tin định tuyến
- Routing Information Protocol (RIP)
- Giao thức thông tin định tuyến- Một giao thức trong RFC 1058 quy định các bộ định tuyến trao đổi thông tin định tuyến như thế nào
- Routing Information Protocol (RIP)
- Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)
- Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS)
- giao thức định tuyến
- routing protocol
- giao thức định tuyến chặng kế tiếp
- Next Hop Routing Protocol (NHRP)
- Giao thức định tuyến cho di chuyển mã số (Dự án TIPHON của ETSI)
- Number Portability Routing Protocol (ETSITIPHON Project (NPRP)
- Giao thức định tuyến cổng mạng nội bộ (Cisco)
- Interior Gateway Routing Protocol (Cisco) (IGRP)
- giao thức định tuyến cổng nội bộ
- IGRP (InteriorGateway Routing Protocol)
- giao thức định tuyến cổng nội bộ
- Interior Gateway Routing Protocol (IGRP)
- giao thức định tuyến cổng nội bộ nâng cao
- Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP)
- giao thức định tuyến cổng nối trong
- IGRP (InteriorGateway Routing Protocol)
- Giao thức định tuyến DECnet
- Decnet Routing Protocol (DRP)
- Giao thức định tuyến dựa vào cập nhật của AppleTalk
- Appletalk Update-based Routing Protocol (AURP)
- giao thức định tuyến liên miền
- IDRP (Inter-domain Routing Protocol)
- giao thức định tuyến liên miền
- Interdomain Routing Protocol (IDRB)
- Giao thức định tuyến liên miền (ISO)
- Inter-Domain Routing Protocol (ISO) (IDRP)
- giao thức định tuyến nguồn
- Source Routing Protocol (SRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
- Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
- Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
- giao thức định tuyến theo bước sóng
- Wavelength Routing Protocol (WARP)
- giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
- Source Demand Routing Protocol (SDRP)
- hỗ trợ định tuyến tự động
- to support automatic inbound routing
- Hội đồng đánh số [[]], địa chỉ và định tuyến của ETSI NA2
- Numbering Addressing and routing committee of ETSINA2 (NAR)
- Kết quả thẩm tra định tuyến MTP
- MTP Routing Verification Result (MRVR)
- kho thông tin định tuyến
- Routing Information Base (RIB)
- khóa định tuyến
- routing key
- kiểu định tuyến
- Routing Type (RT)
- mã định tuyến
- routing code
- mạng định tuyến dữ liệu
- Data Routing Network (DRM)
- mẫu định tuyến
- routing pattern
- môđun tự định tuyến
- Self Routing Module (SRM)
- nhóm kết nối định tuyến chung
- Common Routing Connection Group (CRCG)
- nút định tuyến ảo
- virtual routing node
- nút định tuyến trung gian
- Intermediate Routing Node (IRN)
- nút định tuyến trung gian
- IRN (intermediaterouting node)
- Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
- Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
- phần tử định tuyến
- Routing Element (RE)
- phương pháp định tuyến
- method of routing
- quyết định định tuyến
- routing decision
- số chuyển tiếp định tuyến
- Routing Transit Number (RTN)
- Số định tuyến (SS7)
- Routing Number (SS7) (RN)
- sơ đồ định tuyến
- routing diagram
- sơ đồ định tuyến
- routing plan
- sự định tuyến bất biến
- invariant routing
- sự định tuyến giao tiếp trung gian
- ISR (intermediatesession routing)
- sự định tuyến liên miền không lớp
- CIDR (classlessinter-domain routing)
- sự định tuyến liên miền không lớp
- classless inter-domain routing (CIDR)
- sự định tuyến mạng tự động
- ANR (automaticnetwork routing)
- sự định tuyến mạng tự động
- automatic network routing (ANR)
- sự định tuyến thay thế
- alternate routing
- sự định tuyến theo đích
- routing by destination
- sự định tuyến thích ứng
- adaptive routing
- sự định tuyến thông báo
- message routing
- sự định tuyến tràn
- overflow routing
- sự định tuyến tự do
- free routing
- sự định tuyến động
- dynamic routing
- tập tin định tuyến
- routing file
- thiết bị định tuyến cuộc gọi
- Call Routing Apparatus (CRA)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi
- Call Routing Apparatus (CRU)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
- Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
- Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
- thông báo định tuyến
- routing message
- thông tin định tuyến
- routing information
- thông tin định tuyến
- Routing Information (RI)
- thông điệp định tuyến
- routing message
- thuật toán định tuyến
- routing algorithm
- tiêu chí định tuyến
- routing criterion
- Trọng tài định tuyến (Internet)
- Routing Arbiter (Internet) (RA)
- trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
- Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)
- trường điều khiển định tuyến
- Routing Control Field (RCF)
- ứng dụng định tuyến
- routing application
- Vùng định tuyến (ATM, ISO)
- Routing Domain (ATM, ISO) (RD)
- địa chỉ định tuyến Internet
- Internet Routing Address (IRA)
- điều khiển định tuyến
- routing control
- điều khiển định tuyến báo hiệu
- Signalling Routing Control (SRC)
- định tuyến cân bằng
- balanced routing
- định tuyến chi phí ít nhất (Hệ thống PBX)
- Least Cost Routing (LCR)
- định tuyến chính sách liên miền
- Inter-Domain Policy Routing (IDPR)
- định tuyến dư thừa
- redundant routing
- định tuyến không phân cấp
- Non Hierarchical Routing (NHR)
- định tuyến không phụ thuộc giao thức
- Protocol Independent Routing (PIR)
- định tuyến liên miền không phân cấp
- Classless Inter-Domain Routing (CIDR)
- định tuyến luân phiên
- alternate routing
- định tuyến luân phiên
- alternative traffic routing
- định tuyến luân phiên tới …
- Alternative Routing To (ART)
- định tuyến luân phiên từ
- Alternative Routing From (ARF)
- định tuyến luân phiên tự động
- Automatic Alternate Routing (AAR)
- định tuyến lưu lượng
- traffic routing
- định tuyến mạch
- circuit routing
- định tuyến mạng dữ liệu
- Data Network Routing (DNR)
- định tuyến mang tự động
- Automatic Network Routing (ANR)
- định tuyến nguồn
- Source Routing (ATM) (SR)
- định tuyến nguồn trong suốt
- Source Routing Transparent (SRT)
- định tuyến nhiều tính năng
- High Performance Routing (HPR)
- định tuyến phân cấp
- hierachical routing
- định tuyến phiên trung gian
- Intermediate Session Routing (ISR)
- định tuyến qua các đám mây lớn (nhóm lầm việc trong IETF về định tuyến IP qua các mạng lớn, có dùng chung phương tiện)
- Routing Over Large Clouds (ROLC)
- định tuyến theo lớp
- layered routing
- định tuyến thông báo tự động
- AMR (automaticmessage routing)
- định tuyến thông báo tự động
- automatic message routing (AMR)
- định tuyến tin báo
- Message Routing (HMRT)
- định tuyến tin báo tự động
- Automatic Message Routing (AMS)
- định tuyến trung kế luân phiên
- Alternate Trunk Routing (ATR)
- định tuyến và dịch vụ truy nhập từ xa (Microsoft)
- Routing and Remote Access Service (Microsoft) (RRAS)
- định tuyến và định địa chỉ
- Routing and Addressing (ROAD)
- định tuyến động
- dynamic routing
- định tuyến đường truyền
- traffic routing
- định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
- Routing, Bridging, and Transfer of Emergency Service Calls (RBTESC)
- đo thẩm tra định tuyến SCCP
- SCCP Routing Verification Test (SRVT)
- đo thử thẩm tra định tuyến MTP
- MTP Routing Verification Test (MRVT)
- đường dẫn định tuyến
- routing path
setting out
Xem thêm các từ khác
-
Bộ tước bỏ kiểu (dao động)
cladding mode stripper -
Bờ tường
base, baseboard, nosing, skirting board -
Bộ tương quan
correlator, bộ tương quan ảnh điện quang, electro-optical image correlator, bộ tương quan chéo, cross-correlator, bộ tương quan quang,... -
Định tuyến luân phiên
alternate routing, alternative traffic routing, reroute, định tuyến luân phiên tự động, automatic alternate routing (aar) -
Dò
danh từ, Động từ: to fathom; to round; to detect by sounding, to collate; to compare, by reason of, by virtue... -
Đo
Động từ: to measure; to measure of; to measure out, red, gage, gauge, measure, measure out, measurement, measuring,... -
Độ "cứng" điện
elastance -
Đổ (bê tông)
place, pour, shoot, nơi đổ bê tông, place concrete, tốc độ đổ bê tông, rate of pour, đổ ( bê tông ) toàn khối, pour monolithically -
Mo tĩnh điện
statmho, stats, statsiemens -
Mô tô
danh từ., engine, motor, engine, motor, motor-cycle, motor-bike., giải thích vn : thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng . -
Mô tơ kéo
driving motor -
Mô tơ kiểu lồng sóc
squirrel cage motor -
Tốc độ đỉnh
peak rate, peak speed, top speed -
Tốc độ đọc
read rate, reading rate, reading speed -
Tốc độ dòng chảy
flow speed, flow velocity, rate of runoff, thruput, velocity of flow, tốc độ dòng ( chảy ), water-flow velocity -
Bộ tụ-trở
capacitor-resistor unit, capristor, packaged circuit, rescap, resistor capacitor unit -
Bộ ứng điện
adapter or adaptor -
Bộ vạch chỉ
scratch gage, scratch gauge, shift gauge -
Bộ vạch dấu bề mặt
height gage, height gauge, marking gage, marking gauge, scribing block, surface gage, surface gauge, surface geometry meter, vernier height gage, vernier... -
Đổ (rác)
tip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.