Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đối xứng

Mục lục

Thông dụng

Symmetric, symmetrical.
Trục đối xứng
Symmetry axis.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

push pull
công tắc đối xứng
push pull switch
mạch đối xứng
push-pull circuit
máy khuếch đại đối xứng
push pull amplifier
symmetric
anastimat đối xứng
symmetric anastigmat
bất đối xứng
non symmetric (cal)
bộ đa xử đối xứng
SMP (symmetricmultiprocessor)
bộ đa xử đối xứng
symmetric multiprocessor (SMB)
búp sự đối xứng tròn
circulary symmetric lobe
cặp đối xứng
symmetric pair
cấu hình bộ đối xứng
symmetric storage configuration
chùm tia dạng đối xứng
symmetric shaped beam
cột tháp đối xứng
symmetric pylon
danh sách đối xứng
symmetric list
hạch đối xứng
symmetric kernel
hàm sóng đối xứng
symmetric wave function
hàm đối xứng cấp
elementary symmetric function
hàm đối xứng tròn
circularly symmetric function
hàm đối xứng tròn
circulary symmetric function
hiệu số đối xứng
symmetric difference
hình đối xứng
symmetric figure
kênh nhị phân đối xứng
symmetric binary channel
kênh đối xứng
symmetric channel
kênh đối xứng nhị phân
binary symmetric channel
không gian đối xứng
symmetric space
không đối xứng
non symmetric (cal)
không đối xứng
un-symmetric
liên thông nửa đối xứng
semi-symmetric connection
ma trận phản đối xứng
skew-symmetric matrix
ma trận U đối xứng
U symmetric matrices
ma trận U-đối xứng
U-symmetric matrix
ma trận đối xứng
symmetric (al) matrix
ma trận đối xứng
symmetric matrix
ma trận đối xứng xiên
skew-symmetric matrix
nhóm đối xứng
symmetric (al) group
nhóm đối xứng
symmetric group
nửa đối xứng
semi-symmetric
phân bố đối xứng
symmetric (al) distribution
phần tử mạch đối xứng
symmetric circuit element
phần tử đối xứng
symmetric element
phần tử đối xứng của mạch
symmetric circuit element
phản đối xứng
anti-symmetric
phản đối xứng
skew-symmetric
phép đối hợp đối xứng
symmetric involution
quan hệ phản đối xứng
anti-symmetric relation
quan hệ đối xứng
symmetric relation
sóng đối xứng
symmetric wave
sự nén hình ảnh đối xứng
symmetric video compression
sự đa xử đối xứng
SMP (symmetricmultiprocessing)
sự đa xử đối xứng
symmetric multiprocessing (SMP)
tải trọng đối xứng
symmetric load
tải trọng đối xứng với trục
axially symmetric load
tenxơ đối xứng
symmetric tension
tenxơ đối xứng
symmetric tensor
tenxơ đối xứng lệch
skew-symmetric tension
tenxơ đối xứng lệch
skew-symmetric tensor
tương ứng đối xứng
symmetric correspondence
vành bánh xe đối xứng
symmetric rim
vòm đối xứng
symmetric arch
đa thức đối xứng
symmetric polynomial
đa xử đối xứng
symmetric multiprocessing (SMP)
đại số đối xứng
symmetric algebra
định thức đối xứng
symmetric determinant
định thức đối xứng lệch
skew-symmetric determinant
đối xứng lệch
skew-symmetric
đối xứng với trục
axially symmetric
đối xứng điện tích
charge symmetric
đối xứng đối với mặt phẳng trung tâm
symmetric with regard to the axial plane
đường dây thuê bao số đối xứng
Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
đường đối xứng tam giác
triangular symmetric curve
symmetrical
anastimat đối xứng
symmetrical anastigmat
ăng ten tuyến tính đối xứng
symmetrical linear antenna
bán dẫn kim loại đối xứng
COSMOS (complementary-symmetrical metal oxide semiconductor)
bán dẫn ôxit kim loại đối xứng
complementary-symmetrical metal oxide semiconductor (COSMOS)
bộ chuyển đổi đối xứng
symmetrical transducer
bộ lọc thông dải đối xứng
symmetrical band-pass filter
bộ nén đối xứng
symmetrical clipper
bộ phản xạ đối xứng
symmetrical reflector
các thành phần đối xứng
symmetrical components
cách bố trí đối xứng
symmetrical arrangement
cáp cặp đối xứng
symmetrical pair cable
cặp đối xứng
symmetrical pairs
cầu quay đối xứng
symmetrical swing bridge
cấu trúc đối xứng
symmetrical arrangement
dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
symmetrical triangular dispersal wave form
dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
symmetrical triangular dispersal wave form
danh sách đối xứng
symmetrical list
dây trời tuyến tính đối xứng
symmetrical linear antenna
dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
initial symmetrical short-circuit current
giàn đối xứng
symmetrical truss
hàm đối xứng
symmetrical function
kênh đối xứng
symmetrical channel
kết cấu đối xứng
symmetrical construction
khả năng cắt đối xứng
symmetrical breaking capacity
không đối xứng
non-symmetrical
kiến trúc đối xứng
symmetrical architecture
liên thông không đối xứng
non-symmetrical connection
liên thông đối xứng
symmetrical connection
loa đối xứng
symmetrical horn
lớp lồi đối xứng
symmetrical anticline
ma trận đối xứng
symmetrical matrix
mạch đấu đối xứng
symmetrical connected
mái dốc bốn phía đối xứng
with four symmetrical curvilinear slopes
mạng bốn cực đối xứng
symmetrical two-port network
metric đối xứng cầu
spherically symmetrical metric
năng lực cắt đối xứng
symmetrical breaking capacity
nếp lồi đối xứng
symmetrical anticline
nếp uốn đối xứng
symmetrical fold
nếp đối xứng
symmetrical fold
nhóm đối xứng
symmetrical group
phụ tải đối xứng
symmetrical load
quan hệ đối xứng
symmetrical relation
rãnh âm thanh đối xứng
symmetrical soundtrack
rơle bảo vệ đối xứng
symmetrical protective relay
rơle đối xứng
symmetrical relay
đồ đối xứng
symmetrical circuit
sự lệch đối xứng
symmetrical deflection
sự đặt tải đối xứng
symmetrical loading
tải trọng đối xứng
symmetrical load
thành phần đối xứng
symmetrical components
thành phần đối xứng (0, 1, 2)
symmetrical (0, 1, 2) components
tín hiệu phân tán tam giác đối xứng
symmetrical triangular dispersal wave form
tín hiệu tiêu tán tam giác đối xứng
symmetrical triangular dispersal wave form
trạng thái đối xứng
symmetrical state
tranzito đối xứng
symmetrical transistor
ứng suất đối xứng qua tâm
circular symmetrical stress
ứng suất đối xứng trục
axis-symmetrical stress
vòm đối xứng
symmetrical arch
điapham cảm ứng đối xứng ( ống dẫn sóng)
symmetrical inductive diaphram
định thức con đối xứng
symmetrical minor
đồ thị bức xạ đối xứng
symmetrical radiation pattern
đơn vị nhập/xuất đối xứng
symmetrical I/O unit
đơn vị vào/ra đối xứng
symmetrical I/O unit
symmetry
không đối xứng
un-symmetry
mặt phẳng đối xứng
plane of symmetry
mặt phẳng đối xứng
plane symmetry
mặt phẳng đối xứng
symmetry plane
mặt đối xứng
plan of symmetry
mặt đối xứng
plane of symmetry
năng lượng đối xứng hạt nhân
nuclear symmetry energy
nguyên đối xứng
symmetry principle
phá vỡ (tính) đối xứng
symmetry breaking
phép biến đổi đối xứng
symmetry transformation
phép đối xứng lẻ
odd symmetry
phép đối xứng lệch
skew symmetry
phép đối xứng phẳng
plane symmetry
phép đối xứng qua tâm
central symmetry
phép đối xứng trục
axial symmetry
sự đối xứng quay
rotational symmetry
sự đối xứng quay quanh trục tiêu
rotational symmetry about the focal axis
sự đối xứng xoay
rotational symmetry
sự đối xứng xoay quanh trục tiêu
rotational symmetry about the focal axis
tâm đối xứng
center (ofsymmetry)
tâm đối xứng
centre (ofsymmetry)
tâm đối xứng
centre of symmetry
tính đối xứng chẵn
even symmetry
tính đối xứng chiran
charal symmetry
tính đối xứng của một quan hệ
symmetry of a relation
tính đối xứng lẻ
odd symmetry
tính đối xứng lệch
skew symmetry
tính đối xứng nội
internal symmetry
tính đối xứng phẳng
plane symmetry
tính đối xứng qua tâm
central symmetry
tính đối xứng quay quanh trục tiêu
rotational symmetry about the focal axis
tính đối xứng trục
axial symmetry
tính đối xứng xoay
rotational symmetry
tính đối xứng xoay quanh trục tiêu
rotational symmetry about the focal axis
trục đối xứng bậc n
n-fold symmetry axis
định luật đối xứng
symmetry law
đối xứng
complementary symmetry
đối xứng chuẩn
gauge symmetry
đối xứng hình học
geometric symmetry
đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
upstream-downstream symmetry
đối xứng số học
arithmetic symmetry
đối xứng đẳng hướng
isotropic symmetry

Xem thêm các từ khác

  • Phần để ảnh

    place holder
  • Phần đệm

    float, giải thích vn : các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ [[thống.]]giải thích en : any kind of cushion or slack...
  • Phần đệm sợi quang

    fiber buffer, fiber jacket, fibre buffer, fibre jacket
  • Phần địa chỉ

    address field, address part
  • Phân điểm

    (thiên văn) equinox, equinoctial point, equinox, equinox equilibrium, subdivision, tuế sai của phân điểm, precession of equinox
  • Tấm ốp tường

    cladding sheet, gypsum board, inner plate, pilaster board, plaster board, wainscot (wainscoting), wainscot panen, wall shingle, wallboard, walling piece,...
  • Tấm phai

    bulkhead, plank, stop plank
  • Đối xứng lệch

    skew, skew-symmetric, phép đối xứng lệch, skew symmetry, tenxơ đối xứng lệch, skew-symmetric tension, tenxơ đối xứng lệch, skew-symmetric...
  • Đối xứng trục

    axisymmetric
  • Đôi, hai, kép

    double, giải thích vn : có 2 mặt , 2 phần giống nhau , 2 tác động đồng thời , v.v…dùng để tạo ra các thứ có thể ghép...
  • Đolomit

    dolomitic, dolomite, cát kết gắn đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết đolomit, dolomitic sand-stone, macnơ đolomit, dolomitic marl,...
  • Phần điều khiển

    control section, phần điều khiển chung, common control section, phần điều khiển giả, dsect (dummycontrol section), phần điều khiển...
  • Phần điều khiển chung

    common control section
  • Tâm phân rẽ

    crossing, frog, track crossing, bản đệm thép tâm phân rẽ, crossing base plate, khe hở tại mũi tâm phân rẽ, gap at nose of crossing,...
  • Tâm phân rẽ lò xo

    movable crossing, spring crossing, spring frog
  • Tấm phẳng

    flat sheet, flat slab, plane plate, giải thích vn : khi xây dựng trần nhà bằng bê tông cốt thép không cần phải sử dụng các trụ...
  • Đỏ-lục-lam

    red-green-blue (rgb)
  • Đốm

    danh từ, blot, dot, freak, speck, speckle, spot, fleck, spot, stain, spot; blob
  • Đốm chảy

    hopping patch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top