- Từ điển Việt - Anh
Đốt lò
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
stoke
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
furnace
drift
drift punch
pierce
punch
Xem thêm các từ khác
-
Đột lỗ bằng chất nổ
torpedo, giải thích vn : là thiết bị nổ kín dùng để làm sạch lỗ [[khoan.]]giải thích en : an encased explosive used to blast clear... -
Đốt lò nồi hơi
boiler coal -
Ống thoát
branch pipe, chute, draft stack, emissary, escape pipe, exhaust stack, outlet tube, overflow pipe, suction line, uptake, waste pipe, ống thoát nước... -
Ống thoát hơi
exhaust pipe -
Ống thoát nước
soil stack, adjutage, arterial drain, carriage, discharger, downpipe, drain, drain connection, drain pipe, drainage-tube, drainpipe, gullet, leader, pipe... -
Ống thoát nước bằng sành
clay tile, field tile, stoneware drain -
Ống thoát nước chính
main drain, main sewer, master drain -
Tranzito màng mỏng
tft (thin-film transistor), thin film transistor, thin film transistor (tft), thin-film transistor, thin-film transistor (tft) -
Cánh làm lạnh
cooling fin -
Cánh lõm
trough limb -
Đốt lớn
king bolt -
Đột ngột
suddenly, unexpectedly, out of the blue., abrupt, sharp, suddenly, tin đến đột ngột, the news came unexpectedly., anh ta thay đổi ý kiến... -
Đốt nhiên liệu lỏng
fluid combustion -
Đốt nóng
heat wave, heat, heat up, ignis, scorching, heat, bugi đốt nóng, heat plug, buồng đốt nóng, heat chamber, đèn đốt nóng mỏ hàn, soldering... -
Đốt nóng gián tiếp
indirectly heated, indirect heating, giải thích vn : mỗi bề mặt catôt đèn điện tử dùng dây nung riêng cho âm cực điện . -
Ống thoát nước mưa
downpipe (dp), rain water pipe, rainwater drainage, sormwater pipe, storm collector -
Ống thoát nước ngầm
subdrain, subsoil drain, underdram -
Ống thổi
air nozzle, bellows, blow-down arm, blow-down branch, blowpipe, draft tube, thiết bị bù kiểu ống thổi, bellows expansion piece, mỏ ống thổi,... -
Ống thổi gió
bellows, blow pipe, blowing shaff, stranding, ventilation duct -
Ống thổi khí động
wind tunnel, hiệu ứng ống thổi khí động, wind tunnel effect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.