- Từ điển Việt - Anh
Đồ gốm tráng men
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glazed earthenware
glazed pottery
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
glaze
Xem thêm các từ khác
-
Độ gợn sóng
ripple, waviness -
Đồ hạ biên
post detection limiting -
Dỡ hàng
discharge, transfer, unload, unloading ramp, discharge, discharge of cargo, handle, unlisted trading, unload, cảng bốc dỡ hàng, discharge port,... -
Đo hạng
measurand, measured value, measurement value, measuring value, object of measurement, observed value, test value, piquancy -
Mức độ quá bão hòa hơi
vapor supersaturation degree -
Mức độ tăng trưởng dân số
population growth level -
Mức độ tạp chất
impurity level -
Mức đo thế
potentiometric level -
Mức độ thiệt hại
extend of damage -
Trạm thủy điện
hydraulic plant, hydropower station, power plant, water power development, water power plant -
Bulông vòng
bolt, eye, eye screw, eyebolt, lifting screw, ring bolt, bulông vòng nâng, lifting eyebolt -
Bulông xiết
adjuster bolt, center key, centre key, clamping bolt, coupling bolt, drawbolt, drift bolt, rigging screw, stretching screw -
Bulông xiết chặt
clamping bolt, fixing bolt, packing bolt -
Bùn
Danh từ: mud, cake, dirt, mire, mud, mud coal, ooze, oozy, oso (ore-slurry-oil), parison, peat coal, quaggy, silt,... -
Bùn (đã) khử nước
dewatered sludge -
Bùn ban đầu
primary sludge -
Bùn băng
boulder mud, glacial mud, glacial silt -
Đo hấp thụ
absorptiometry, absorptivity, absorbability, absorptance, absorption, absorptivity -
Độ hạt
coarseness, fineness modulus, graininess, granularity, mesh, grainy texture -
Đổ hết
empty, bleed off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.