- Từ điển Việt - Anh
Đồng bằng biển lùi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plain of regression
Xem thêm các từ khác
-
Đồng bằng biển tiến
plain of transgression -
Đồng bằng bờ vịnh
gulf coastal plain -
Đồng bằng bóc mòn
plain of denudation, plain of erosion -
Đồng bằng bóc mòn biển
plain of marine denudation -
Đồng bằng bồi tích
accumulation plain, aggradation plain, aggraded floodplain, alluvial flat, alluvial plain -
Đồng bằng bồi tích chân núi
piedmont eluvial plain -
Đồng bằng bồn địa
apron plain -
Đồng bằng cát
sand plain, đồng bằng cát sông băng, glacial sand plain -
Đồng bằng cát sông băng
glacial and plain, glacial sand plain -
Đồng bằng cấu trúc
structural plain -
Đồng bằng chân núi
pediplain, piedmont plain -
Đồng bằng châu thổ
delta plain, covered plain -
Phân tán
disperse, distract., allocate, decentralization, dispersal, disperse, dispersed, dispersion, dispersive, disseminate, dissemination, distribute, divergence,... -
Phân tầng
bump, hierarchical, layered, segregate, segregation, stratification, stratified, stratify, sublever, cấu trúc phân tầng, layered architecture, giao... -
Tấn số trung bình
medium frequency, average frequency, medium frequency, medium frequency (mf), mf (medium frequency), phổ tần số trung bình, average frequency spectrum,... -
Cách đặt tên
nomenclature -
Cách đều
equal-spaced, equispaced -
Đồng bằng cổ
fossil plain, paleoplain, đồng bằng cổ đã lộ, stripped fossil plain -
Đồng bằng có đá
stony plain -
Đồng bằng cổ đã lộ
stripped fossil plain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.