- Từ điển Việt - Anh
Độ bền cách điện
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dielectric rigidity
dielectric strength
insulating strength
insulation strength
Xem thêm các từ khác
-
Độ bền cắt
lateral resistance, resistance to shearing, shear (ing) strength, shear strength, shearing strength, ultimate shearing strength -
Độ bền cắt của đất
soil shearing strength -
Môi trường phân phối
distribution medium -
Môi trường phân tán
dispersive medium, dispersion medium -
Môi trường phóng tàu
launch environment -
Môi trường plasma
plasma environment -
Tổng đài điện thoại
switchboard, central office, dial central office, telephone central office, telephone exchange (te), telephone switch board, telephone switchgear, switchboard,... -
Tổng đài điện thoại di động
mobile telephone exchange (mtx), mobile telephone switching office (mtso), mtso (mobile telephone switching office) -
Bơm thu nhận iôn
getter-ion pump, giải thích vn : loại bơm chân không cao trong đó lớp cặn kim loại hoạt động hóa học tích cực trên thành máy... -
Bơm thủy lực
spay pump, hydraulic pump -
Bơm hút bùn
dredger, dredging pump, hydraulic-fill rig, mud dredger, pump dredger, sludge pump, walking dredge -
Bơm hút dầu chính hình chuông
main section bell -
Độ bền rão
creep resistance, creep strength, creeping strength -
Độ bền rửa trôi
resistance to washing -
Độ bền rung động
vibration strength -
Độ bền tách
cleavage strength -
Độ bền theo thời gian
age resistance -
Độ bền thiết kế
calculates strength, design life, design strength -
Độ bền tĩnh
slip resistance, static resistance, static strength -
Độ bền tính toán
computed strength, working strength
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.