- Từ điển Việt - Anh
Độ bền ma sát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
friction (al) resistance
frictional resistance
frictional strength
Xem thêm các từ khác
-
Độ bền mài mòn
abrasion resistance, abrasive resistance, wearing resistance -
Móc rút
drag hook, draw hook -
Móc rút mẫu (khuôn)
draw spike -
Móc sắc cạnh
dog iron -
Móc sắt
danh từ., bracer, center spear, clamp, clincher, holdfast, spike, crampon; crampiron. -
Mốc tam giác
triangulation pillar -
Móc thêu
crochet hook -
Mốc thời gian
time mark, bộ tạo mốc thời gian, time mark generator -
Mốc thủy chuẩn
bench mark, fixed elevation, leveling stake, danh mục các mốc thủy chuẩn, bench mark list, mốc thủy chuẩn hạng i, first-other bench mark,... -
Tốc độ lắng
deposition rate, sedimentation rate, settling speed, settling rate -
Độ bền màu
color fastness, colour fastness, colour stability, fastness -
Độ bền màu mực
ink hold-out -
Đọ bền mỏi
fatigue fracture, endurance, endurance resistance, fatigue, fatigue durability, fatigue resistance, fatigue resistance or strength, fatigue strength, stamina -
Độ bền mỏi (sự) gãy do mỏi
progressive fracture -
Độ bền mối hàn
weld strength -
Độ bền mòn ma sát
resistance to galling -
Độ bền nén
bearing strength, compressing strength, compression strength, compressive resistance, compressive strength, crushing resistance, cubical elasticity -
Độ bền nén ba phương
cube (crushing) strength -
Độ bền nén vỡ
crushing strength -
Độ bền ngang thớ (gỗ)
cross-breaking strength
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.