- Từ điển Việt - Anh
Độ chói
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
refusal
- biểu đồ độ chối cọc
- pile-refusal curve
- máy đo độ chối
- refusal gauge
- độ chối cung cấp
- refusal to supply
- độ chối dư
- residual refusal
- độ chối giả
- false refusal
- độ chối kiểm tra
- control refusal
- độ chối thiết kế
- design refusal
- độ chối thực
- true refusal
- độ chối tính toán
- specified refusal
- độ chối đàn hồi
- elastic refusal
- độ chối đóng cọc
- refusal of pile
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brightness
- giá trị độ chói
- brightness value
- góc nửa độ chói
- half-value brightness angle
- kênh độ chói
- brightness channel
- khoảng độ chói
- brightness range
- màn hình độ chói cao
- high-brightness screen
- máy đo độ chói
- brightness meter
- nhiệt độ chói
- brightness temperature
- quy định về độ chói
- brightness theorem
- sự bảo toàn độ chói
- conservation of brightness
- sự tương phản độ chói
- brightness contrast
- sự điều khiển độ chói
- brightness control
- điều biến độ chói
- brightness modulation
- điều khiển độ chói
- brightness control
- độ chói bão hòa màu
- Hue Saturation Brightness (colour) (HSB)
- độ chói biểu kiến
- apparent brightness
- độ chói cân bằng
- equilibrium brightness
- độ chói nền
- background brightness
- độ chói toàn phần
- integrated brightness
- độ chói trắc quang
- photometric brightness
- độ chói trung bình
- average brightness
- độ chói tuyết đối
- absolute brightness
- độ chói đỉnh
- peak brightness
- đường cong độ chói
- brightness curve
brilliance
Giải thích VN: Độ sáng do hình ảnh máy TV phát [[ra.]]
brilliancy
glare
luminance
- bộ khuếch đại độ chói
- luminance amplifier
- cái đo độ chói
- luminance meter
- giới hạn (độ) chói
- luminance threshold
- hệ số độ chói
- luminance difference
- hiệu độ chói
- luminance difference
- kênh độ chói
- luminance channel
- mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
- zero-luminance plane
- ngưỡng chênh lệch độ chói
- luminance difference threshold
- ngưỡng độ chói tuyệt đối
- absolute threshold of luminance
- sóng mang độ chói
- luminance carrier
- sự giảm dần độ chói
- luminance decay
- sự trễ độ chói
- luminance delay
- sự đo độ chói
- luminance measurement
- tỉ số tín hiệu độ chói
- luminance signal to un-weighted noise ratio
- tỉ số tín hiệu độ chói
- luminance signal-to-weighted noise ratio
- tín hiệu độ chói
- luminance signal
- đầu ra sóng mang độ chói
- luminance carrier output
- độ chói (đo được) bằng không
- zero luminance
- độ chói giới hạn
- absolute threshold of luminance
- độ chói ngưỡng
- threshold luminance
- độ chói phổ
- spectral luminance
Luminance (LUM)
Xem thêm các từ khác
-
Độ chói (đo được) bằng không
zero luminance, mặt phẳng độ chói ( đo được ) bằng không, zero-luminance plane -
Độ chói biểu kiến
apparent brightness -
Độ chối của cọc
rebound of pile, pile refusal, rebound of pile, refusal of pile -
Độ chói đỉnh
peak brightness -
Mối nối liền
close-butt joint -
Mối nối lồi lên
prominent joint -
Mối nối mặt bích
flange joint, crossover flange, giải thích vn : một mối lót hay một ống nối với mối khác ở các áp lực khác [[nhau.]]giải thích... -
Mối nối mặt bít
flanged seam -
Mối nối mềm
flexible connection, deformable joint, elastic connection, flexible connector, flexible joint -
Mối nối mộng
key joint -
Tổng đài trung chuyển
tandem exchange, toll exchange, toll switch, trunk switching center -
Tổng đài trung tâm
central exchange, centrex, host exchange, main exchange, centrex-tổng đài trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm,... -
Boong tàu
board, boat deck, deck, spardeck, board, deck, boong tàu được bọc, sheathed deck, khoảng giữa hai boong ( tàu ), between deck, boong tàu có... -
Borac
borax, phép thử cườm borac, borax bead test, viên borac, borax bead -
Độ dốc đều
uniform gradient, even pitch -
Độ dốc dọc
gradient, longitudinal gradient, longitudinal slope, top rake -
Độ dốc đứng
steep gradient, heavy pitch -
Mối nối mộng-rãnh
ploughed and tongued joint, plowed and tongued joint, tongue-and-groove joint -
Mối nối nêm
cotter joint -
Mối nối ngàm
concealed joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.