Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ cung

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

degree of arc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coefficient of hardness
degree of hardness
durometer hardness

Giải thích VN: Đơn vị đo độ cứng của vật liệu, được đo bằng máy đo độ [[cứng.]]

Giải thích EN: A measurement of a material's hardness, as determined by a durometer.

fastness
firmness
grade
hardiness
hardness

Giải thích VN: Độ cứng của vật thể rắn; độ cứng của [[nước.]]

Chỉ số HS độ cứng Shore
Shore hardness number
chỉ số độ cứng
hardness number
chỉ số đo độ cứng
hardness number
dụng cụ thử độ cứng
hardness tester
dụng cụ đo độ cứng
hardness tester
giá trị độ cứng
hardness factor
kiểm tra độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
máy so độ cứng từ
magnetic hardness comparator
máy thí nghiệm độ cứng
hardness testing machine
máy thử độ cứng
hardness tester
máy thử độ cứng Brinell
ball hardness testing machine
máy thử độ cứng Brinell
Brinell hardness tester
máy thử độ cứng Brinell
Brinell hardness testing machine
máy thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness tester
máy thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness testing machine
máy thử độ cứng Shre
shore hardness tester
máy thử độ cứng va chạm
impact hardness tester
máy thử độ cứng Vickers
Vickers hardness testing machine
máy thử độ cứng xách tay
portable hardness tester
Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum
Bierbaum hardness test
phép thử độ cứng Brinell
ball hardness test
phép thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
số độ cứng Brinell
Brinell hardness number
số đo độ cứng Rockwell
Rockwell hardness number
sự thí nghiệm độ cứng
hardness test
sự thí nghiệm độ cứng brinell
ball hardness test
sự thí nghiệm độ cứng shore
shore's scleroscope hardness test
sự thử độ cứng
hardness test
sự thử độ cứng Brinell
Brinell (ballthrust hardness) test
sự thử độ cứng kiểu xung
seleroscope hardness test
sự thử độ cứng tĩnh
static hardness test
sự thử độ cứng động lực học (theo số lần nẩy)
rebound hardness test
thang Mo về độ cứng
Mohr's scale of hardness
thang độ cứng Mohr
Mohr's scale of hardness
thang đo độ cứng
brinell hardness numerals
thang đo độ cứng kiểu xung
scleroscope hardness scale
thanh độ cứng
hardness scale
thí nghiệm độ cứng
hardness test
thí nghiệm độ cứng theo Brinen
Brinel hardness test
thử độ cứng Brinell
Brinell hardness test
thử độ cứng Sward
sward hardness test
thử độ cứng Sward
sward rocker hardness test
độ Clark (độ cứng của nước)
degree Clack (waterhardness)
độ cứng B
brinell hardness-BH
độ cứng bề mặt
surface hardness
độ cứng Brinell
ball hardness
độ cứng Brinell
Brinell hardness
độ cứng Brinell
Brinell hardness number
độ cứng bức xạ
radiation hardness
độ cứng cacbonat
carbonate hardness
độ cứng cacbonát của nước
carbonate hardness of water
độ cứng canxi của nước
calcium hardness of water
độ cứng cắt gọt
cutting hardness
độ cứng chống cắt
cutting hardness
độ cứng chống mài mòn
abrasion hardness
độ cứng chống mòn
abrasion hardness
độ cứng còn lại
residual hardness
độ cứng của nước
hardness of water
độ cứng của nước
water hardness
độ cứng của đá
rock hardness
độ cứng
residual hardness
độ cứng của nước
residual hardness of water
độ cứng Herbert
pendulum hardness
độ cứng không cacbonat của nước
noncarbonate hardness of water
độ cứng lắc đập
pendulum hardness
độ cứng manhê của nước
magnesium hardness of water
độ cứng Marteuse
scratch hardness
độ cứng Mohs
scratch hardness
độ cứng nén bi
ball impression hardness
độ cứng nóng
red hardness
độ cứng rạch
scratch hardness
độ cứng Rockwell
Rockwell hardness
độ cứng Shore
Shore hardness
độ cứng tạm thời
temporary hardness
độ cứng theo giũa
file hardness
độ cứng theo mức xuyên
indentation hardness
độ cứng theo mức xuyên
penetration hardness
độ cứng theo vết lõm
indentation hardness
độ cứng theo vết lõm bi
ball indentation hardness
độ cứng thường xuyên
permanent hardness
độ cứng thường xuyên (không cácbonat hóa)
permanent hardness
độ cứng thủy tinh
glass hardness
độ cứng tia X
x-ray hardness
độ cứng toàn phần
total hardness
độ cứng toàn phần của nước
total hardness of water
độ cứng va
shore hardness
độ cứng Vickers
diamond-pyramid hardness
độ cứng Vickers
Vickers hardness
độ cứng vĩnh cửu
permanent hardness
độ cứng đá vôi
calcium hardness
độ cứng đàn hồi
rebound hardness
đo độ cứng
hardness test
hardness number
Chỉ số HS độ cứng Shore
Shore hardness number
số độ cứng Brinell
Brinell hardness number
số đo độ cứng Rockwell
Rockwell hardness number
độ cứng Brinell
Brinell hardness number
modulus
hệ số độ cứng của nền
modulus of flow
môđun độ cứng
modulus of rigidity
môđun độ cứng
rigidity modulus
độ cứng trụ của bản
plate modulus
rigidity

Giải thích VN: Khi trọng lượng hoặc lực tác động vào phần cấu trúc của các bộ phận khác nhau, các đối tượng đó thể bị biến dạng (cong hoặc [[xoắn).]]

chỉ số độ cứng
rigidity index
ma trận độ cứng
matrix of rigidity
ma trận độ cứng
rigidity matrix
môđun độ cứng
modulus of rigidity
môđun độ cứng
rigidity modulus
điều kiện độ cứng
condition of rigidity
điều kiện độ cứng
rigidity condition
độ cứng bên
lateral rigidity
độ cứng chịu nén hoặc chịu kéo
compression rigidity or tension rigidity
độ cứng chịu uốn
flexural rigidity
độ cứng chống cắt
shear rigidity
độ cứng chống uốn
flexural rigidity
độ cứng chống xoắn
torsional rigidity
độ cứng chống xoắn
twisting rigidity
độ cứng
residual rigidity
độ cứng hình trụ của tấm
cylindrical rigidity of plate
độ cứng hữu hạn
finite rigidity
độ cứng kết cấu
rigidity of structure
độ cứng kết cấu
structural rigidity
độ cứng khi uốn
flexural rigidity
độ cứng khi xoắn
torsional rigidity
độ cứng mặt cắt ngang đường
rigidity of the section of track
độ cứng ngang
transverse rigidity
độ cứng ngang của cầu
lateral rigidity of the bridge
độ cứng trên phương ngang
lateral rigidity
độ cứng trên phương ngang
transverse rigidity
độ cứng trong phương dọc
longitudinal rigidity
độ cứng trượt
shear rigidity
độ cứng từ
magnetic rigidity
độ cứng uốn
flexural rigidity
độ cứng vững của khung
rigidity of the frame
độ cứng xoắn
torsional rigidity
độ cứng đàn hồi dẻo
elastoplastic rigidity
độ cứng động lực
dynamic rigidity
robustness
steeliness
stiffness
bán kính độ cứng tương đối
radius of relative stiffness
dầm cùng độ cứng
beam of constant stiffness
hệ số ảnh hưởng độ cứng
stiffness influence coefficient
hệ số độ cứng
stiffness coefficient
hệ số độ cứng
stiffness factor
hệ số độ cứng
stiffness ratio
ma trận độ cứng
stiffness matrix
ma trận độ cứng kết cấu
structural stiffness matrix
ma trận độ cứng tổng thể
overall stiffness matrix
máy thử độ cứng uốn
bending stiffness tester
ràng buộc về độ cứng
stiffness constraint
sự thí nghiệm độ cứng
stiffness test
sự thử độ cứng vững
stiffness test
tải trọng thử độ cứng
stiffness load
thí nghiệm độ cứng
stiffness test
độ cứng âm thanh
acoustic stiffness
độ cứng chống cắt
shear stiffness
độ cứng chống uốn
bending stiffness
độ cứng chống uốn
flexural stiffness
độ cứng chống xoắn
torsional stiffness
độ cứng của kết cấu
stiffness of structure
độ cứng của xo
spring stiffness
độ cứng của xo nhún giá chuyển
stiffness of bogie bolster suspension spring
độ cứng của vật liệu
materials stiffness
độ cứng dọc trục
axial stiffness
độ cứng hệ thống xo
suspension spring stiffness
độ cứng hữu hạn
final stiffness
độ cứng kéo
tension stiffness
độ cứng kết cấu
stiffness of structure
độ cứng không đổi
constant stiffness
độ cứng mặt cắt ngang đường
stiffness of the section of the track
độ cứng nén
compression stiffness
độ cứng ổn định
constant stiffness
độ cứng quá lớn
excessive stiffness
độ cứng quy đổi
effective stiffness
độ cứng quy đổi
reduced stiffness
độ cứng thay đổi
variable stiffness
độ cứng tổng thể
overall stiffness
độ cứng trên phương dọc
longitudinal stiffness
độ cứng trượt
shear stiffness
độ cứng tức thời
momentary stiffness
độ cứng tương đối
relative stiffness
độ cứng uốn
bending stiffness
độ cứng vững riêng
specific stiffness
độ cứng động lực
dynamic stiffness
stiffness coefficient
stiffness factor
temper

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

firmness
hardness
độ cứng bicacbonat
bicarbonate hardness
độ cứng cacbonat
carbonate hardness
độ cứng cố định
permanent hardness
độ cứng không cacbonat
non-carbonate hardness
độ cứng tạm thời
temporary hardness
toughness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top