- Từ điển Việt - Anh
Độ giãn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elongation
- khí cụ đo độ giãn
- elongation meter
- máy đo giãn dài
- elongation meter
- tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
- độ giãn bé nhất
- minimum elongation
- độ giãn cục bộ
- local elongation
- độ giãn cục bộ
- localized elongation
- độ giãn dài cao
- high elongation
- độ giãn dài chính
- principal elongation
- độ giãn dài dọc
- longitudinal elongation
- độ giãn dài giới hạn
- elongation at break
- độ giãn dài giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn dài riêng
- elongation per unit length
- độ giãn dài thường xuyên
- permanent elongation
- độ giãn dài tới đứt
- elongation at break
- độ giãn dài tương đối
- relative elongation
- độ giãn dài tương đối
- unit elongation
- độ giãn dài tuyệt đối
- absolute elongation
- độ giãn do kéo
- tensile elongation
- độ giãn dọc
- axial elongation
- độ giãn dọc trục
- axial elongation
- độ giãn dư
- permanent elongation
- độ giản dư
- permanent elongation
- độ giãn giới hạn
- ultimate elongation
- độ giản giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn kéo
- extension elongation
- độ giãn khi kéo
- elongation in tension
- độ giãn khi kéo
- extension elongation
- độ giãn khi đứt
- elongation at break
- độ giãn khi đứt
- ultimate elongation
- độ giãn ở điểm gãy
- elongation at break
- độ giãn phần trăm
- percentage elongation
- độ giãn riêng
- unit elongation
- độ giãn tới hạn
- ultimate elongation
- độ giản từ
- magnetic elongation
- độ giãn tương đối
- relative elongation
- độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)
- percentage elongation
- độ giãn tuyệt đối
- absolute elongation
- độ giãn tỷ đối
- specific elongation
- độ giãn tỷ đối
- unit elongation
- độ giản tỷ đối
- specific elongation
- độ giản tỷ đối
- unit elongation
- độ giãn tỷ đối khi đứt
- elongation at rupture
- độ giãn tỷ đối thực
- effective elongation
- độ giãn vĩnh cửu
- permanent elongation
- độ giãn đều
- uniform elongation
expansion
- dụng cụ đo giãn nở nhiệt
- thermal expansion instrument
- nhiệt độ giãn nở
- expansion temperature
- sơ đồ giãn nở
- expansion loop
- độ giãn của bê tông khi phá hoại
- failure expansion of the concrete
- độ giãn của cột thép do gây ứng suất trước
- expansion of the steel due to prestressing
- độ giãn của cốt thép do không dầm được
- expansion of the steel at failure of the beam
- độ giãn dọc trục
- axial expansion
- độ giãn khi phá hoại
- failure expansion
- độ giãn nhiệt
- thermal expansion
- độ giãn nở
- degree of expansion
extensibility
extension
strain
stretch
tensile strain
tension strain
Xem thêm các từ khác
-
Môn kiến tạo
tectonics -
Môn nghiên cứu núi
orology -
Món nợ
debt -
Món nợ được hủy
cancelled debt -
Món nợ nhỏ
junior debt -
Món nợ tài chính
financial claim -
Mớn nước không tải
light waterline -
Mớn nước nhẹ
light waterline -
Mớn nước sâu
deep-waterline -
Môn sinh địa tầng
biostratagraphy -
Môn sông băng
glaciology -
Môn sông ngòi
potamology -
Môn tạo tiện nghi
comfortization -
Môn thể dục dụng cụ
gymnastics -
Trạm hỗ trợ thiết bị
device support station, device support station (dss), dss (device support station) -
Trạm hóa lỏng không khí
air liquefying plant, air liquefying plant [system], air liquefying system -
Bức xạ tử ngoại
black light, ultraviolet, ultraviolet light, ultraviolet radiation, ultraviolet radiation (uv), uv radiation, bức xạ tử ngoại chân không, extreme... -
Bức xạ tự phát
spontaneous emission, sự phát bức xạ tự phát, spontaneous emission of radiation -
Bức xạ vũ trụ
cosmic rays, cosmic radiation -
Bức xạ xyclotron
cyclotron emission, cyclotron radiation, cyclotron safety
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.