- Từ điển Việt - Anh
Độ giãn dài giới hạn
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
ultimate elongation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elongation at break
Xem thêm các từ khác
-
Độ giãn dài tới đứt
elongation at break -
Độ giãn đều
uniform elongation -
Môn thủy văn
hydrology, môn thủy văn công trình, engineering hydrology, môn thủy văn lục địa, hydrology of land -
Môn thủy văn lục địa
hydrology of land -
Món tiền cho vay
accommodation -
Môn tốc ký
stenography -
Môn trắc địa
geodesy -
Mơn trớn
Động từ., fondle, to fondle; to caress. -
Môn vẽ bản đồ
cartography -
Mòn vì cọ sát
wear out -
Trạm khí nén
compressed-air plant, gas compression plant, pneumatic plant, pneumatic post -
Bugi
glow plug, plug, plug spark, spark plug, sparker, sparking plug, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bugi ( nến điện... -
Bugi (đánh lửa)
ignition plug -
Bugi đánh lửa
ignition plug, plug, spark (ing) plug, sparking plug, bugi ( đánh lửa ), ignition plug, bugi đánh lửa cao thế, high-tension spark plug, khe bugi... -
Bu-gi nguội
cold plug -
Bugi, nến điện
plug spark, spark-plug -
Độ giãn dọc
axial elongation -
Độ giãn dư
permanent elongation, permanent elongation -
Độ giãn giới hạn
ultimate elongation, ultimate elongation -
Độ giãn khi đứt
ultimate elongation, elongation at break
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.