- Từ điển Việt - Anh
Độ giãn giới hạn
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
ultimate elongation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ultimate elongation
Xem thêm các từ khác
-
Độ giãn khi đứt
ultimate elongation, elongation at break -
Độ giãn khi kéo
extension elongation, elongation in tension -
Độ giãn nở khối
cubicexpansivity -
Độ giãn ở điểm gãy
elongation at break -
Độ giãn phần trăm
percentage elongation -
Độ giãn rộng
spraying screen -
Độ giãn tới điểm đứt
stretch at leaking point -
Độ giãn tới hạn
ultimate elongation -
Móng
nail., class, talon, hoof., foundation., base, base course, base plate, basement, bearing member, bed, bottom, claw, click, ditch, footing, foundation,... -
Móng ẩm
wet foundation, mortice, mortise, mộng âm dương ( thẳng đứng ), mortice and tenon joint, mộng âm dương vát chéo có chốt, forked mortice... -
Mộng âm-dương
ploughed and tongued joint, plowed and tongued joint, tongue-and-groove joint -
Bụi cây
bush -
Bụi cốc
breeze, coke dust -
Bụi đá
rock dust, stone dust -
Bụi khoan
drill (ing) dust -
Bụi lò
dust, flue dust, furnace dust -
Độ giãn tương đối
relative elongation -
Độ giãn tỷ đối
specific elongation, unit elongation, specific elongation, unit elongation, unit extension -
Độ giãn tỷ đối khi đứt
elongation at rupture -
Độ giãn tỷ đối thực
effective elongation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.