- Từ điển Việt - Anh
Độ mỏi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fatigue
Xem thêm các từ khác
-
Độ mỏi cho phép
fatigue allowance, relaxation allowance, rest pause -
Độ mỏi của kim loại
metal fatigue -
Một đầu
one-head, single-ended -
Một đầu (khuôn cán)
single-end -
Một dây
unifilar -
Một đoàn máy
spread -
Một đoạn ống
pipe run -
Trang
danh từ, Động từ, uninsulated, coating, facing, site, blank, blind, lunar, virgin, folio, page, enrobe, swill, blank, page, to shift, giấy đế... -
Buồng cách âm
acoustic enclosure, dead room, noise protection booth, sound booth, soundproofing -
Độ mỏi do ăn mòn
erosion fatigue, corrosion fatigue -
Độ mỏi giới hạn
limited life fatigue -
Độ mòn của xi lanh
cylinder wear -
Độ mòn giới hạn
wear limit -
Do mưa
pluvial -
Một đôi một
biunique, biunivocal, biunique, one-to-one -
Một hàng
one-row, single-digit, single-row, dàn lạnh một hàng ống, single-row coil, giàn lạnh một hàng ống, single-row coil, sự nung một hàng,... -
Trang bị
Động từ: to equip, plant, accommodate, arming, device, facility, habilitate, install, instrument, mounting, rigging,... -
Buồng chân không
evacuate chamber, evacuated chamber, vacuum chamber, vacuum space, buông chân không nhiệt, thermal vacuum chamber -
Buồng cháy
chamber, combustion chamber, combustor, ignition chamber, buồng cháy chính, main combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, hemispherical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.