- Từ điển Việt - Anh
Trang
|
Thông dụng
Danh từ
- page
Động từ
- to shift
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
uninsulated
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coating
- giấy đế để tráng phấn
- coating base paper
- hệ tráng
- coating system
- hỗn hợp màu tráng
- coating color
- hỗn hợp màu tráng
- coating colour
- hỗn hợp màu tráng
- coating mixture
- lớp tráng bằng kẽm
- zinc coating
- lớp tráng nam châm
- magnetic coating
- lớp trang trí
- decorative coating
- màu tráng
- coating color
- màu tráng
- coating colour
- màu tráng
- coating mixture
- máy tráng
- coating compound
- máy tráng bột mịn
- coating compound
- quá trình tráng
- coating process
- sự tráng bọc kẽm
- zinc coating
- sự tráng kẽm
- zinc coating
- sự tráng men
- enameled coating
- sự tráng muối
- salt coating
- tráng bảo vệ
- protective coating
- tráng bề mặt
- surface coating
- tráng ống
- pipe coating
- độ dày lớp tráng
- coating thickness
facing
site
blank
- bản trình bày trắng
- blank presentation
- băng trắng
- blank tape
- bộ hủy khoảng trắng
- blank deleter
- chuỗi cuốn trang trí
- blank arcade
- cột trắng
- blank column
- cửa giả (trang trí)
- blank door
- cửa giả trang trí
- blank door
- dòng trắng
- blank line
- khoảng trắng
- blank space
- khoảng trắng theo sau
- blank after
- ký hậu để trắng
- blank endorsement
- ký tự trắng
- blank character
- phiếu trắng
- blank card
- phim (màng) trắng
- blank film
- thẻ trắng
- blank card
- thiết bị hủy khoảng trắng
- blank deleter
- trang web trống
- blank web page
- đĩa (mềm) trắng
- blank diskette
- đĩa mềm trắng
- blank diskette
blind
lunar
- bề mặt mặt Trăng
- lunar surface
- hiệu ứng ván nhún mặt trăng
- lunar spring-board effect
- môđun mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- LM (lunarmodule)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar exploration module
- năm mặt trăng
- lunar year
- ngày mặt trăng
- lunar day
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- quầng mặt trăng
- lunar halo
- quỹ đạo mặt trăng
- lunar orbit
- sóng triều (theo tuần trăng)
- lunar tidal wave
- sự lan truyền mặt trăng
- lunar propagation
- tán mặt trăng
- lunar corona
- triều (lên theo) trăng
- lunar tide
- triều Mặt trăng
- lunar tides
- vệ tinh mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar artificial satellite
- đổ bộ xuống mặt trăng
- lunar landing
virgin
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
folio
page
- bảng giá tính theo trang (quảng cáo)
- page rate
- quảng cáo hai trang
- double-page spread
- quảng cáo một phần tư trang
- quarter-page advertisement
- quảng cáo nguyên trang
- full page ad
- quảng cáo trang nhất
- front-page advertisement
- sự dàn trang (in)
- page layout
- sự dàn trang (in)
- page setting
- sự ngắt trang (máy tính)
- page break
- tên trang sách
- title page
- trải rộng hai trang liền
- double-page spread
- trang bìa
- cover page
- trang bìa
- head page
- trang chủ
- home page
- trang chừa trắng
- head page
- trang lót
- head page
- trang quảng cáo
- advertising page
- trang tên sách
- title page
- trang trắng
- blank page
- trang trọn không chừa lề
- bleed page
- trang Web
- Web page
- đến hết trang 10
- up to and including page 10
enrobe
swill
blank
Xem thêm các từ khác
-
Buồng cách âm
acoustic enclosure, dead room, noise protection booth, sound booth, soundproofing -
Độ mỏi do ăn mòn
erosion fatigue, corrosion fatigue -
Độ mỏi giới hạn
limited life fatigue -
Độ mòn của xi lanh
cylinder wear -
Độ mòn giới hạn
wear limit -
Do mưa
pluvial -
Một đôi một
biunique, biunivocal, biunique, one-to-one -
Một hàng
one-row, single-digit, single-row, dàn lạnh một hàng ống, single-row coil, giàn lạnh một hàng ống, single-row coil, sự nung một hàng,... -
Trang bị
Động từ: to equip, plant, accommodate, arming, device, facility, habilitate, install, instrument, mounting, rigging,... -
Buồng chân không
evacuate chamber, evacuated chamber, vacuum chamber, vacuum space, buông chân không nhiệt, thermal vacuum chamber -
Buồng cháy
chamber, combustion chamber, combustor, ignition chamber, buồng cháy chính, main combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, hemispherical... -
Độ muối
saltness, salinity -
Độ nâng
lift, insolation, độ nâng của bơm, pump lift -
Độ nâng của chất nổ
shot elevation, giải thích vn : chiều cao mà chất nổ dai na mit đi tới lỗ [[mồi.]]giải thích en : the height a dynamite charge reaches... -
Buồng chống ồn
noise protection booth -
Buồng chứa (chất thải phóng xạ)
storage chamber -
Buồng chưng hấp
steaming apparatus -
Độ nạp điện
rate of charge -
Độ nén
compression ratio, degree of compaction, degree of compression, pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.