- Từ điển Việt - Anh
Độ phân bổ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
irrelevance
prevarication
spread
Xem thêm các từ khác
-
Đo phân cực
polarimetry, dielectric polarization, electric polarization, polarity, polarityzability, polarization, popolarity, tán xạ ( đo ) phân cực, polarization... -
Độ phân cực điện
dielectric polarization, electric polarizability, electric polarization, polarization, độ phân cực điện môi, electric polarization -
Mũ van
cap of a valve, valve bonnet, valve cap, valve hood -
Mũ van thải khí
exhaust valve cap -
Mũ van vào
inlet valve cap -
Mũ van xả
exhaust valve cap -
Mũ vít
screw head -
Mù vũ trụ
cosmic fog -
Mua
to buy; to purchase; to get., buy, purchase, season, hyetal, pluvial, precipitate, precipitation, rain, shower, nhắm mắt mua càn, to buy a pig in... -
Mùa (được) sưởi ấm
heating term -
Mưa (phóng xạ)
fall-out -
Mưa (tia) vũ trụ
shower -
Mùa ẩm
wet season -
Mưa axit
acid fallout, acid rain, acidic rain, acid rain -
Mưa axit khô
dry acidic fallout -
Tác nhân tạo bọt
aerating agent, air entrancing agent, flotation frothier, sponging agent -
Bưu hoa
postage stamp -
Bưu kiện
Danh từ.: post parcel, parcel, postage parcel, postal parcel, bulk mailing, mail, mail matter, package, parcel post,... -
Bưu phí
danh từ., postage order, postage, postage, postage -
Bưu phiếu
postal order, money order, post office cheque, post office cheque account, postal order, tài khoản bưu phiếu, post office cheque account
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.