- Từ điển Việt - Anh
Độ rậm rạp (rừng)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thickness
Xem thêm các từ khác
-
Độ rắn
degree of hardness, hardiness, hardness, rigidity, stiffness, steeping degree, hardness, numerical score -
Độ rắn chắc
solidify, firmness -
Độ rắn tương đối
file hardness, giải thích vn : Độ rắn tương đối của vật liệu , xác định bằng cách cắt vật liệu bằng một cái giũa... -
Độ rão
creepage, creep -
Độ ráp
abrasiveness, roughness -
Dò rỉ
leak -
Độ rò
leak, leakage, acuity, acutance, articulation, intelligibility, precision, resolution, sharpness, definition, porosity, giải thích vn : trong máy hút... -
Tráng thiếc
blench, tin, tinning, wash pot, bể tráng thiếc, tinning tank, dung dịch tráng thiếc, tinning compound, sự tráng thiếc nóng, hot tinning,... -
Trang thiết bị
device page (dpage), dpag (device page), equipage, plant -
Buồng hút bụi
dust chamber, dust room, stive room, giải thích vn : buồng khép kín trong đó những vật rắn được giữ lại khi chúng đi qua buồng... -
Buồng hút gió
draft box, draught box -
Buồng iôn hóa
faraday chamber, ionisation chamber, ionization chamber, buồng iôn hóa phân hạch, fission ionization chamber -
Buồng kết đông
chill room, freezer, freezer chamber, freezer compartment, freezing chamber, freezing room, buồng kết đông không khí tĩnh, still air freezer,... -
Buồng kết đông nhanh
fast-freeze compartment, quick-freezer room, quick-freezing cabinet -
Độ rõ nét
definition, power, salience, sharpness -
Dỡ rời
decompose, dismount, take down -
Đọ rọi
looseness, illuminance, illuminance, illumination -
Tắc ẩm
freeze-up, ice blockage, icing-up -
Tác động
Động từ., action, active, affect, behaviour, impact, influence, operate, action, impact, to act upon (on), to influence, to have an effect on (upon).,... -
Buồng khai thác
cage box, chambered hole, shaft house
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.