- Từ điển Việt - Anh
Tác động
|
Thông dụng
Động từ.
- to act upon (on), to influence, to have an effect on (upon).
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
action
- bằng chứng tác động
- proof of action
- bảng tác động
- action table
- cam tác động nhanh
- quick action cam
- câu lệnh tác động
- action statement
- danh sách tác động
- action list
- dòng tác động
- action current
- giới hạn tác động
- action limit
- hiệu ứng tự tác động
- self-action effect
- không gian tác động
- action space
- khung tác động
- action frame
- mã tác động
- action code
- máy giảm tác động trực tiếp
- direct action pressure reducer
- máy nén hai tác động
- double action press
- mô tả tác động
- action description
- mục tác động
- action entry
- ngắt tác động
- throw out of action
- nguyên lý tác động độc lập của lực
- principle of independent action of forces
- phần mô tả tác động
- action description
- phần tác động
- action portion
- phần tử tác động hai bước
- two-step action element
- phím lặp lại tác động
- repeat-action key
- sau tác động
- after-action
- sự diễn tả tác động
- action description
- sự tác động chung
- common action
- sự tác động của triot
- triode action
- sự tác động qua tay
- overcrank action
- sự thử nghiệm tác động
- proof of action
- tác động (nén) xả
- discharge action
- tác động bề mặt
- surface action
- tác động cao-thấp
- high-low action
- tác động chỉ huy
- command action
- tác động cơ bản
- elementary action
- tác động của lực
- action of forces
- tác động của một nhóm lên một tập hợp
- action of group on a set
- tác động của sóng
- wave action
- tác động dẫn xuất
- derivative action
- tác động hướng dẫn
- command action
- tác động hút
- sucking action
- tác động kết đông
- freezing action
- tác động khung ngang
- transverse frame action
- tác động làm lạnh
- cooling action
- tác động lấy mẫu
- sampling action
- tác động lỗi
- error action
- tác động ngầm
- implicit action
- tác động ngược
- back action
- tác động nhập
- enter action
- tác động phá băng
- defrost action
- tác động PI
- PI action (proportionalplus integral action)
- tác động thay đổi tốc độ đơn
- single speed floating action
- tác động tích lũy, thuốc tiêm vào cơ thể liều nhỏ cách khoảng thời gian
- cumulative action
- tác động tiêu tán
- dissipative action
- tác động tỷ lệ cộng tích phân
- PI action (proportionalplus integral action)
- tác động tỷ lệ-đạo hàm
- PD action (proportionalplus derivative action)
- tác động tỷ lệ-đạo hàm
- proportional plus derivative action (PDaction)
- tác động vòm
- arch action
- tác động vòm
- arching action
- tác động đạo hàm
- derivate action
- tác động đạo hàm
- rate action
- tác động điều chỉnh
- control action
- tác động điều chỉnh
- regulating action
- tác động điều khiển giới hạn dưới
- low limiting control action
- tác động đơn
- single action
- tác động đóng băng
- frost action
- tác động đông cứng
- frost action
- tác động được đề nghị
- recommended action
- thanh tác động
- action bar
- thời gian tác động
- action time
- thời gian tác động đạo hàm
- rate action time
- thông báo các tác động
- action message
- thông điệp tác động
- action message
- trường mục tác động
- action entry field
- trường nhập tác động mở rộng được
- extendable action entry field
- van phao tác động chậm
- delayed action float valve
- van phao tác động ngược
- reverse action float valve
- van phao tác động đảo chiều
- reverse action float valve
- van tác động nhanh
- quick-action value
- van tác động nhanh
- snap action valve
- virút tập tin tác động gián tiếp
- IAFV (indirect-action file virus)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- indirect-action file virus (IAFV)
- vùng tác động
- field of action
- điều chỉnh (tác động) hai vị trí
- two-step action control
- đối tượng tác động
- action object
- đối tượng tác động
- object-action
active
affect
behaviour
impact
- báo cáo tác động môi trường
- environmental impact report
- báo cáo tác động môi trường
- Environmental impact statement (EIS)
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- Economic Impact Study System (EISS)
- nghiên cứu tác động môi trường
- environmental impact study
- phân tích tác động môi trường
- environmental impact analysis
- tác động của môi trường
- environmental impact
- tác động của nước
- impact of waters
- tác động của đất
- impact of soil
- tác động môi trường
- environmental impact
- tác động trực quan
- Visual Impact
- tác động xung kích
- impact effect
influence
operate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
action
impact
Xem thêm các từ khác
-
Buồng khai thác
cage box, chambered hole, shaft house -
Buồng khí
inner pneumatic tube, air chamber -
Buồng khí hậu
environmental chamber -
Buồng khí hậu nhân tạo
artificial atmosphere generator, climatic test chamber, man-made climate room -
Buồng khói
smoke box, smoke tube boiler -
Buồng không dội
dead room -
Buồng không van
free-field room -
Độ rọi bức xạ
irradiance, radiation -
Độ rọi sáng
illumination, intensity of illumination, irradiance, cường độ rọi sáng, intensity of illumination -
Độ rỗng
air-void ratio, bled, cavity, cell, degree (of porosity), degree of porosity, hollowness, interstice, pore, poriness, porosity, porousness, soil degree... -
Một loạt
train -
Một lớp
monolayer, one-layer, single layer, single-ply -
Một lưỡi
single-edge -
Buồng lái
steering bridge, steering room, cab, cabin, canopy, cockpit, house, operator's cage, cockpit, buồng lái xuồng máy, a motor-boat steering room, buồng... -
Buồng lái vệ sinh
environmental cab, giải thích vn : bộ phận có người điểu khiển của một cái máy kéo , được thiết kế để tạo sự thoải... -
Độ nghiền mịn tối ưu
optimum grind -
Độ nghiền nhỏ
freeness, freeness value -
Độ nghiền vụn
freeness, freeness value -
Đổ nghiêng
tilt, declination, acclivity, angularity, batter, bevel, bias, cant, cocking, declination, declination (dec), decline, declivity, degree of bank, deviation,... -
Độ nghiêng bulông chính
kingbolt inclination, kingpin inclination, steering axis inclination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.