- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Động cơ không đồng bộ
asynchronous motor, induction motor -
Ổ trục lót babit
babbitt-lined bearing -
Ổ trục phủ babit
babbitt-lined bearing -
Ổ trục quá nhiệt
overheating bearing -
Tantan
ta (tantaum), tantal, tantalum, tantalum (ta), anôt tantan, tantalum anode, tantan oxit, tantalum oxide, thép tantan, tantalum steel, tụ ẩm tantan,... -
Cân nhắc
Động từ: to consider carefully, to weigh the pros and cons of, consider, perpend, cân nhắc từng câu từng... -
Cái đo mặn
salinometer -
Cái đo mưa
hyetograph, ombrometer, pluviometer, precipitation gauge, raingage -
Động cơ không ồn
noiseless monitor -
Động cơ không tăng áp
naturally aspirated engine, normally aspirated engine, unsupercharged engine -
Ổ trượt
bearing, carriage, friction-type bearing, journal bearing, plain bearing, running clearance, side bearing, slider bearing, bầu dầu ổ trượt, plain... -
Ổ truợt đơn giản
plain bearing -
Ô từ
magnetic cell -
Ổ tự bôi trơn
oilless bearing, self-lubricated bearing, self-lubricating bearing -
Ổ tự điều chỉnh
self-aligning bearing, swivel bearing, swivel plummer block -
Ổ tự lựa
self-aligning bearing, swivel bearing, swivel plummer block -
Ổ tựa
bearing, gasket seat, rest, seat, sustainer -
Tạo bản sao
ghost, image, reproduce, giải thích vn : thường được hiểu theo ý là tạo ra một bản sao . ví dụ như tạo bản sao của một... -
Cái đo tốc độ
speed indicator -
Động cơ kiểu pittông
piston engine, reciprocating engine, động cơ kiểu pittông ống, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, free piston engine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.