- Từ điển Việt - Anh
Động dao
Thông dụng
Như dao động
Xem thêm các từ khác
-
Tắc kè
danh từ., gecko. -
Tác loạn
Động từ., to cause disturbances, to cause disorder. -
Tấc lòng
danh từ, man's heart -
Động đĩ
(ý xấu) sexually aroused (nói về đàn bà). -
Tác phúc
Động từ., to bestow faverurs, to do good. -
Tác quái
Động từ: to behave perversely -
Dong dỏng
tính từ, slender -
Tác thành
Động từ., to support to an aim. -
Tắc trách
perfunctory., anh ta tắc trách quá, he's very perfunctory in work. -
Tắc xi
danh từ., taxi, cab. -
Đông đủ
in full numbers., ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ, on tet, families gather in full numbers., lớp đông đủ học sinh, there... -
Đong đưa
shifty, dishonest., Ăn nói đong đưa, tobe shifty in one's words. -
Động dục
be on heat, (mỹ) be in heat. -
Tách bạch
tính từ., clear, cut. -
Động dụng
use in emergency., có sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụng, to keep a torch ready for emergency use (when the need arises). -
Đông dược
oriental medicament. -
Dòng giống
stock, race., dòng giống tiên rồng, the race of fairies and dragons (vietnamese, according to an old legend). -
Đông hà
%%xem quảng trị -
Tai ách
danh từ., disaster. -
Dòng họ
danh từ, family
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.