- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc bi quay vòng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
recirculating ball nut
Xem thêm các từ khác
-
Mái hắt
abat-vent, cornice, eave, hoodmold, label, ledge, louver, louvered overhang, molding, moulding, perch, skirt roof, throat, giải thích vn : mái hắt... -
Mái hiên
danh từ., aisle, antium, awning, canopy, eaves, penthouse, piazza, porch roof, roof overhang, shed, veranda (h), veranda (verandah), veranda or verandah,... -
Mái hình chữ M
double-gable roof, ridge and valley roof, trough roof -
Mái hình dù
umbrella roof, umbrella-shaped roof -
Đai ốc bulông xiết
coupling nut -
Đai ốc căm xe
spoke nipple -
Đai ốc căng
coupling nut -
Đai ốc chặn
back nut -
Đai ốc có đế
flanged nut, nut, flanged -
Mái hình nấm
mushroom-shaped roof, island station roof -
Mái hình tháp
hip roof, pyramid roof, steeple, giải thích vn : mái có bốn sườn dốc bao gồm hai sườn dốc hai bên và hai sườn dốc [[đầu-cuối.]]giải... -
Mái hồi
built hip, hip, hip of roof, hip roof, hipped end -
Mài hớt lưng
relief-grind -
Mái kèo
collar roof, framed roof, rafter roof, trussed roof -
Đai ốc có lợi
flange nut -
Đai ốc có mũ
cap nut, nut, cap -
Đai ốc có nấc
castle nut -
Đai ốc có rãnh xẻ
slotted nut, clamping nut -
Đai ốc có tai
wingnut -
Đai ốc đặc biệt (thiết bị gia công chất dẻo)
special nut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.