- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc có rãnh xẻ
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
slotted nut
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clamping nut
Xem thêm các từ khác
-
Đai ốc có tai
wingnut -
Đai ốc đặc biệt (thiết bị gia công chất dẻo)
special nut -
Đai ốc dẫn hướng
pilot nut -
Đai ốc dẫn tiến
feed nut -
Đai ốc đầu khá nhám
butterfly nut -
Đai ốc đầu khía nhám
fly nut, wing nut -
Đai ốc đầu vuông
square nut -
Đai ốc điều chỉnh
adjusting nut, adjusting screw, an adjusting nut, check nut, checking nut, leveling nut, levelling nut, regulating nut, round nut, set nut -
Mái kèo có dây căng
couple-close roof, ridge roof, shed roof, tie-beam roof -
Mái kèo không dây căng
coupled roof, couple roof -
Mái kèo lưới
lattice roof -
Mài khôn
hone, withdraw -
Mái không có tầng mái
built-up roof -
Mái không sàn mái
open roof -
Mái kiểu lán
couple close roof, ridge roof, shed roof -
Tháp tinh chế
fractional column, rectifying column, tower scrubber, refining tank -
Đai ốc hãm
adjusting nut, blocking nut, check nut, checking nut, check-nut, jam nut, jamb nut, jock nut, keeper, lock nut, lock nut set screw, locking nut, locknut,... -
Đai ốc hãm bạc đạn
ball-bearing lock nut -
Đai ốc hiệu chỉnh tang
tangent screw, giải thích vn : một đai ốc hiệu chỉnh hoạt động theo hình cung chẳng hạn như một đai ốc hiệu chỉnh cho kính... -
Đai ốc khóa
locking nut, locknut, đai ốc khóa ( hãm ), locknut (lockingnut), đai ốc khóa ( hãm ), locknut (lockingnut)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.