- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đăng khoa
(cũ) graduate, Đại đăng khoa, graduate, tiểu đăng khoa, get married, marry ( of a scholar) -
Quyết chí
set one s mind., quyết chí tu thân, to set one s mind on self-improvement. -
Đăng kiểm
(hàng hải)register (a ship), cơ quan đăng kiểm việt nam, vietnam register of shipping -
Quyết chiến
decisive battle -
Đáng kiếp
như đáng đời nghĩa 1., thật đáng kiếp nó!, it serves him right. -
Đằng la
(cũ) climbing plant; concubine -
Quyết đoán
determined, appraise (assess) with certainty. -
Đẳng lập
(ngôn ngữ) coordinated, từ ghép đẳng lập, a coordinated compound noun -
Quyết nghị
resolve., resolution., thông qua quyết nghị, to pass a resolution. -
Quyết nhiên
decidedly., việc ấy quyết nhiên không xong, that matter will decidedly not be settled. -
Quyết tâm
determined, decisive -
Đáng mặt
be worthy, deserve., Đáng mặt anh hùng, to deserve to be call a hero -
Quyết thắng
set one's mind on victory (success). -
Đằng này
(thân)i, me, Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy, i've just rung up for you, old boy -
Đắng nghét
very bitter -
Quyết ý
set one s mind on (something), be determined to. -
Quýnh
be beside oneself, be out of one's wits., mừng quýnh, to be beside oneself with joy., sợ quýnh, to be out of one's wits with fright, to be frightened... -
Đảng phái
parties (nói khái quát)., óc đảng phái, party spirit, partisanship. -
Quỳnh bôi
(từ cũ) ruby cup. -
Đảng sam
(thực vật, dược) codonosis.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.