- Từ điển Việt - Anh
Điều biến pha
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phase modulation
Phase Modulation (PM)
PM (Phase Modulation)
Xem thêm các từ khác
-
Mép
Danh từ.: edge; border ; margin., border, boundary, edge, flange, fringe, gunnel, gunwale, limb, lip, list, margin,... -
Mép bản vẽ
sheet border, sheet edge -
Mép bầu
bulb edge -
Mép cắt
active face, cutting edge, edge -
Mép cắt thô
edge as cut -
Mép cắt vát
bevel, bevelled edge, chamfer -
Mép chẻ
chipped edge -
Mép chịu lực
bearing edge -
Mép chu vi
circumferential edge -
Bó ống
tube bundle, tube nest, mechanical core, nest of tubes, tube bundle, tube nest -
Bo ôxit
boric oxide -
Bộ pha trộn
blender, mixer -
Bộ phân
allotment, divider, organ, allotment, anti-icing device, apex connector, assembly, bay, compartment, component, detail, dial, element, facility, factionary,... -
Điều biến tự động
autoranging, giải thích vn : trong đồng hồ điện , đóng ngắt mạch tự động tăng cho đến khi nó đạt giá trị gần cực [[đại.]]giải... -
Điều chế
prepare, make up., am (amplitude modulation), modulate, preparation, produce, Điều chế thuốc nước, to make up liquid medicines., làm công việc... -
Điều chế biên độ
amplitude modulation (am) -
Mép đã xén
trimmed edges -
Mép dải rãnh
edge of track banding -
Mép đặt
lay edge -
Mép dày
wire edge, burr, fat edge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.