Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ phân

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

allotment
divider
bộ phân áp
voltage divider
bộ phân áp chỉnh được
adjustable voltage divider
bộ phân áp dùng tụ
capacitor voltage divider
bộ phân áp dùng điện trở
resistor voltage divider
bộ phân chia công suất
power divider
bộ phân chia tần số
frequency divider
bộ phận chia tần số khu vực
Regional Frequency Divider (RFD)
bộ phân dòng
current divider
bộ phân lực
power divider
bộ phân tải
load divider
bộ phân tần
frequency divider
bộ phân thế
potential divider
bộ phân thế
voltage divider
organ
allotment
anti-icing device
apex connector
assembly
bộ phận bơm thủy lực
cartridge assembly
bộ phận con
sub-assembly
bộ phận giá chuyển hướng
bogie assembly
bộ phận lắp ghép
assembly element
bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
prefabrication and assembly section
bộ phận liên động
lockup assembly
bộ phận móc kéo
towing hook assembly
bộ phận quá nhiệt
superheat assembly
bộ phận tiếp nhận
receiving assembly
bộ phận trục chính
spindle assembly
hệ lắp ráp bộ phận
unit assembly system
bay
compartment
bộ phận nâng tải
hoisting compartment
component
bản ghi phục hồi bộ phận
component recovery record
bộ phận ghép vào để hợp khối
insertion component for blocking
bộ phận hàn
weld-fabricated component
bộ phận hiện đại
advanced component
bộ phận lái
steering component
bộ phận tổ hợp
layout component
bộ phận trễ
delay component
bộ phận đẩy
propulsion component
sự chế tạo bộ phận
component manufacture
sự tháo bộ phận phụ thuộc
ICR (independentcomponent release)
sự tháo bộ phận phụ thuộc
independent component release (ICR)
thay thế bộ phận xám
gray component replacement
detail
dial
element
bộ phận blốc hình khối
space-planning element
bộ phận cấu tạo chính
main structural element
bộ phận cấu thành
constituent element
bộ phận chèn
filling element
bộ phận chèn (khung)
filling element
bộ phận chức năng
functional element
bộ phận chuyển mạch
switching element
bộ phận công trình
structural element
bộ phận của dụng
tool element
bộ phận gối tiếp tuyến
tangential supporting element
bộ phận gối tựa
bearing element
bộ phận gối tựa
supporting element
bộ phận gối tựa con lăn
roller-type bearing element
bộ phận gối tựa cứng
rigid bearing element
bộ phận gối tựa khớp
hinged bearing element
bộ phận gối tựa phẳng
flat supporting element
bộ phận lắp ghép
assembly element
bộ phận lưu trữ
archived element
bộ phận nhập
input element
bộ phận nhô ra
removed element
bộ phận nung nóng
heating element
bộ phận phân chia
separating element
bộ phận phin lọc
filter element
bộ phận quy hoạch
planning element
bộ phận quy hoạch chính
basic planning element
bộ phận quy hoạch sở
basic planning element
bộ phận thêm
additional element
bộ phận theo hệ môđun
modular element
bộ phận tổ hợp
composition element
bộ phận truyền động
driving element
phân tử hấp thụ
absorber element bundle
bộ phận vỏ mỏng
edge element of shell
bộ phản xạ tạp
parasitic element
bộ phản xạ tạp
passive element
các yếu tố/bộ phận của máy móc
machine element
cấu kiện, bộ phận
structural element
ruột bộ phận lọc
filter element
tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)
projection of structural element
độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)
projection of structural element
facility
bộ phận ngăn cấm
barring facility
factionary
fraction
fractional
fractionary
gear
bộ phận chạy
running gear
bộ phận giá chuyển hướng
running gear
bộ phận giải tỏa bệ phóng
launcher release gear
bộ phận giải tỏa giàn phóng
launcher release gear
bộ phận lái
steering-gear
bộ phận lái kiểu cam cần
steering gear, cam and lever
bộ phận lái kiểu vít lăn
steering gear, worm and roller or worm and toothed roller
bộ phân phối (trong động đối trong)
timing gear
kiểm tra bộ phận chạy
running gear examination
tay đòn bộ phận lái
steering gear arm
ingredient
limb
makeup
mechanism
bộ phận làm việc
operating mechanism
kích hỏa (bộ phận súng)
firing mechanism
member

Giải thích VN: Một vật riêng biệt hay một phần thuộc một nhóm gồm các vật thể tương tự nhau; cách dùng riêng: một phần cấu trúc của một tổng thể, dụ như rầm hay tường của một công [[trình.]]

Giải thích EN: An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include: a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.

bộ phận bị gãy
rupture member
bộ phận bị hỏng
rupture member
bộ phận chịu kéo
tension member
bộ phận của giàn
member of girder
bộ phận của rầm
member of girder
bộ phận dẫn động
driving member
bộ phận hấp thụ
absorber member
bộ phản hồi
reaction member
bộ phận kết cấu
structural member
bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
built-up member
bộ phận ngang
transverse member
bộ phận nghiền
crushing member
bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
projecting member of the building
bộ phận thứ cấp
secondary member
sự gia cố bộ phận kết cấu
securing of structural member
organ
part
bộ phận bên
lateral part
bộ phận bị mài mòn
wearing part
bộ phận bỏ (được)
removable part
bộ phận chịu nén
part In compression
bộ phận chịu uốn
part II. in bending
bộ phận chương trình
program part
bộ phận lỗ cắm
female part
bộ phận cố định
fixed part
bộ phận dang sửa chữa
part n. under repair
bộ phận di động
movable part
bộ phận di động
moving part
bộ phận kéo
driven part
bộ phận kết cấu
structural part
bộ phận không chịu lực
nonbearing part
bộ phận làm việc
working part
bộ phận tháo rời
single part
bộ phận thao tác
operating part
bộ phận thao tác
operator part
bộ phận tháo được
removable part
bộ phận thay thế
replacement part
bộ phận thay thế
spare part
bộ phận thay thế được
replaceable part
bộ phận vận hành
operating part
bộ phận đang thử
part under test
bộ phận đang được thử
part under test
bộ phận địa chỉ
address part
cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
roller bridge sliding under the fixed part
cầu trục lăn trên bộ phận cố định
roller bridge sliding over the fixed part
Hiệp hội Kỹ thuật Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay một bộ phận thuộc EEA)
Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
stage block (partof theater building)
kiểm tra bộ phận tự động
automatic part inspection
một bộ phận nhà
building part
người chủ bộ phận (tàu thủy)
part owner
sản xuất bộ phận
discrete-part manufacturing
số hiệu bộ phận
part number
tải bộ phận
part load
tải trọng bộ phận
part load
đại bộ phận
for the most part
piece
bộ phận áp sát
docking piece
bộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm)
staunching piece
bộ phận chống
backing piece
bộ phận tăng bền
strengthening piece
bộ phận tháo rời
detached piece
bộ phận tháo rời
loose piece
bộ phận đầu
head piece
section
bộ phận dẫn động của quay
rotary kiln driving section
bộ phận gấp xếp được
collapsible section
bộ phận kéo
drive section
bộ phận khung xe
chassis section
bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
prefabrication and assembly section
bộ phận máy sấy nhiều trục
multicylinder dryer section
bộ phận nhận
receiving section
bộ phận sinh hơi
generator section
bộ phận thí nghiệm
experimental section
bộ phận tràn của đập
spillway section
bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
regenerating heat exchanger section
bộ phận trữ (nước) đá
ice bank section
bộ phận trữ đá
ice bank section
bộ phận trung gian của quay
intermediate section of rotary kiln
bộ phận xử phôtphat
phosphate section
sectional
sự truyền động bộ phận
sectional drive
sector
segment
bộ phận trụ ( tuyến trụ)
space segment
strand
unit
bộ phận bay hơi
evaporating unit
bộ phận chủ động
driving unit
bộ phận chuẩn bị cấp
feed preparation unit
bộ phận gắn vào được
plug-in unit
bộ phận hấp thụ
absorption unit
bộ phận hòa hợp
tuning unit
bộ phận kết hợp
combination unit
bộ phận làm lạnh
unit cooler
bộ phận mài
grinding unit
bộ phận nhiều ghép nối ăng ten
antenna multicoupler unit-MCU
bộ phận
grinding unit
bộ phân tách khối
Unit Separator (US)
bộ phận thải rác thực phẩm
food waste disposal unit
bộ phận trễ
delay unit
bộ phận trục chính
spindle unit
bộ phận trượt
slide unit
bộ phận vận hành
motoring unit
bộ phận định lượng xăng
metering unit
các hoạt động của bộ phận
unit operations
gia cố bộ phận kết cấu
fixing of structural unit
hệ lắp ráp bộ phận
unit assembly system
quy trình theo bộ phận
unit process
đánh giá bộ phận cố định
fixture unit rating
đoàn tàu nhiều bộ phận
multiple-train unit

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

liability
department
bản khai thu nhập của bộ phận
department income statement
bộ phận (sản xuất) trực tiếp
direct department
bộ phận áp hối (của cửa hàng)
bill department
bộ phận bao
packing department
bộ phận bảo trì
maintenance department
bộ phận gửi hàng (bằng đường biển)
shipping department
bộ phận kế toán
accounting department
bộ phận kinh doanh
business department
bộ phận mua
buying department
bộ phận mua sắm
purchasing department
bộ phận phiếu khoán
bill department
bộ phận thu mua
procurement department
bộ phận tiếp thị
marketing department
bộ phận đòi nợ
collecting department
bộ phận, ban thuyền vụ
shipping department
bộ phận, phòng ban nghiên cứu phát triển
research and development department
phòng, ban, bộ phận liên doanh
joint sales department
phòng, bộ phận nghiên cứu
research department
division
bộ phận chế tạo
manufacturing division
part
bộ phận (để) thay thế
replacement part
bộ phận (để) thay đổi nhân viên
replacement part
section
bộ phận tính đại diện
representative cross section
bộ phận quản
administration section
bộ phận tiêu biểu
representative cross section
bộ phận tổng vụ
general section
bộ phận điển hình
representative cross section
bộ phận, ban kinh tài
economic and financial section
trưởng bộ phận
section manager

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top