Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều hòa

Mục lục

Thông dụng

Harmonize.
Điều hòa một âm điệu
To harmonize a melody.
Mediate the settlement of all differences, reconcile.
Điều hòa những ý kiến bất đồng
To reconcile differences.
Make equable, make milder.
Trồng rừng để điều hòa khí hậu
To afforest land and make the climate equable (milder).

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

balance
phương pháp cân bằng điều hòa
method of harmonic balance
compensate
conditioning
blốc điều hòa không khí
air-conditioning block
bộ điều hòa không khí
air-conditioning package
cấp điều hòa không khí
degree of air conditioning
hệ (thống) điều hòa không khí hồi
return air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí chân không
vacuum air-conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí chân không
vacuum air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
precision air-conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
precision air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cho xe cộ
vehicle air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
window air-conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
window air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel
panel air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
water-cooled air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
twin duct air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
water-cooled air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tường
through-the-wall air conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
winter air conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
thermoelectric air-conditioning installation
hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
thermoelectric air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
universal air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
versatile air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí đa năng
universal air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa đa năng
versatile air-conditioning system
hệ thống điều hòa không khí
air conditioning system
hệ thống điều hòa không khí
air-cooled air-conditioning system
hệ thống điều hòa không khí hai kênh
twin duct air conditioning system
hệ thống điều hòa ly tâm
centrifugal air-conditioning system
hệ điều hòa dùng nước lạnh
chilled-water air-conditioning system
hệ điều hòa không khí ôtô
automobile air conditioning installation
hệ điều hòa không khí tiện nghi
comfort air conditioning plant
hệ điều hòa không khí tiện nghi
comfort air conditioning system
máy điều hòa compac
compact air-conditioning device
máy điều hòa compac
compact air-conditioning unit
máy điều hòa compact
compact air-conditioning device [unit]
máy điều hòa không khí
air conditioning unit
máy điều hòa không khí
air-conditioning device
máy điều hòa không khí
air-conditioning equipment
máy điều hòa không khí
air-conditioning unit
máy điều hòa không khí cảm ứng
induction (airconditioning) unit
máy điều hòa không khí cảm ứng
induction air conditioning unit
máy điều hòa không khí cửa sổ
window air-conditioning plant (system)
máy điều hòa không khí một chiều
summer air conditioning unit
máy điều hòa không khí thương nghiệp
commercial air-conditioning equipment [machinery]
máy điều hòa trung tâm
central air-conditioning plant
ngành điều hòa không khí
air-conditioning field
phòng điều hòa không khí
air-conditioning block
sự điều hòa bùn
pulp conditioning
sự điều hòa không khí
air conditioning
sự điều hòa không khí cục bộ
spot [unit] air conditioning
sự điều hòa không khí ôtô
automobile air conditioning
sự điều hòa không khí ôtô
automotive air conditioning
sự điều hòa không khí phòng
room air conditioning
sự điều hòa không khí quanh năm
all year air conditioning
sự điều hòa không khí theo vùng (cục bộ)
zone air conditioning
sự điều hòa nhiệt độ
air conditioning
sưởi ấm, quạt gió điều hòa
Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
packaged air-conditioning equipment
tổ máy điều hòa nguyên cụm
compact air-conditioning device
tổ máy điều hòa nguyên cụm
compact air-conditioning unit
trạm phụ điều hòa không khí
air conditioning substation
trạm điều hòa không khí
air-conditioning plant
trạm điều hòa không khí
air-conditioning set
trạm điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning plant
trạm điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning plant (system)
trạm điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning system
trạm điều hòa không khí chân không
vacuum air-conditioning plant (system)
trung tâm điều hòa không khí
air conditioning plant
vùng điều hòa không khí
air-conditioning zone
điều hòa không khí
air conditioning
điều hòa không khí
Air Conditioning (A/C)
điều hòa không khí
air-conditioning
điều hòa không khí
air-conditioning unit
điều hòa không khí cả năm
all-year air conditioning
điều hòa không khí cả năm
year-round air conditioning
điều hòa không khí căn hộ
apartment air conditioning
điều hòa không khí chính xác
precision air conditioning
điều hòa không khí (học)
mechanical air conditioning
điều hòa không khí công nghiệp
industrial air conditioning
điều hòa không khí công nghiệp
process air conditioning
điều hòa không khí cục bộ
local air conditioning
điều hòa không khí cục bộ
spot air conditioning
điều hòa không khí cục bộ
unit air conditioning
điều hòa không khí cục bộ
zone air conditioning
điều hòa không khí dân dụng
home air conditioning
điều hòa không khí gia dụng
home air conditioning
điều hòa không khí gia đình
home air conditioning
điều hòa không khí hàng hải
marine air conditioning
điều hòa không khí môi trường
environmental air conditioning
điều hòa không khí một chiều
summer air conditioning
điều hòa không khí một phần
partial air conditioning
điều hòa không khí một vùng
single-zone air conditioning
điều hòa không khí mùa
summer air conditioning
điều hòa không khí mùa đông
winter air conditioning
điều hòa không khí nhiều vùng
multizone air conditioning
điều hòa không khí ô
automobile air conditioning
điều hòa không khí ô
automotive air conditioning
điều hòa không khí phòng
room air conditioning
điều hòa không khí phòng
apartment air conditioning
điều hòa không khí cấp
primary air conditioning
điều hòa không khí theo vùng
zone air conditioning
điều hòa không khí tiện nghi
comfort air conditioning
điều hòa không khí trường học
school air conditioning
điều hòa không khí từng phần
partial air conditioning
đơn vị điều hòa nước
water conditioning unit
harmonic
ăng ten điều hòa
harmonic antenna
biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
amplitude of simple harmonic motion
biểu diễn điều hòa
harmonic representation
bộ dao động điều hòa
harmonic oscillator
bội số (điều) hòa
harmonic multiples
cấp số điều hòa
harmonic progression
cấu hình điều hòa
harmonic configuration
chế độ điều hòa
harmonic state
chuỗi điều hòa
harmonic series
chuyển động quay điều hòa
rotational harmonic motion
chuyển động điều hòa
simple harmonic
chuyển động điều hòa phẳng
plane harmonic motion
dao động tử điều hòa
harmonic oscillator
dao động điều hòa
harmonic motion
dao động điều hòa
harmonic oscillation
dao động điều hòa
harmonic vibration
dao động điều hòa
harmonic vibrations
dao động điều hòa
simple harmonic motion
dao động điều hòa cưỡng bức
forced harmonic vibration
dao động điều hòa thứ nhất
first harmonic oscillation
dao động điều hòa đơn
simple harmonic motion
dòng điện điều hòa đơn
simple harmonic current
giải tích điều hòa
harmonic analysis
hàm P-điều hòa
p-harmonic function
hàm song điều hòa
bi-harmonic function
hàm điều hòa
harmonic function
hàm điều hòa cầu
solid harmonic
hàm điều hòa cầu
spherical harmonic
hàm điều hòa của tần số dao động
harmonic of frequency of oscillation
hàm điều hòa elipxoidan
ellipsoidal harmonic
hàm điều hòa liên hợp
conjugate harmonic functions
hàm điều hòa theo thời gian
harmonic function of time
hàm điều hòa trụ
cylindrical harmonic
hàm điều hòa tuyến
toroidal harmonic
hệ số điều hòa
harmonic factor
không gian điều hòa đơn
simply harmonic space
liên hợp điều hòa
harmonic conjugate
lực điều hòa
harmonic load
máy dao động điều hòa
harmonic oscillation
máy phân tích điều hòa
harmonic analyser
máy phân tích điều hòa
harmonic analyzer
méo điều hòa
harmonic distortion
mớ điều hòa
harmonic complex
nhóm điều hòa
harmonic group
phân chia điều hòa
harmonic division
phân tích điều hòa
harmonic analysis
phần tử điều hòa
harmonic element
phản điều hòa
anti-harmonic
phương pháp cân bằng điều hòa
method of harmonic balance
số chiều điều hòa
harmonic dimension
sóng điều hòa
harmonic wave
sóng điều hòa
harmonic waves
sóng điều hòa bội ba
triple-n harmonic
sự chuyển động điều hòa đơn
simple harmonic motion
sự dao động điều hòa
harmonic oscillation
sự dao động điều hòa
harmonic vibration
sự hòan thành điều hòa
harmonic completion
sự phân tích điều hòa
harmonic analysis
sự tách điều hòa
harmonic separation
sức điện động điều hòa đơn
simple harmonic electromotive force
tách điều hòa
harmonic separation
tâm điều hòa
harmonic center
tần số điều hòa
harmonic frequency
thành phần điều hòa
harmonic component
tỉ số điều hòa
harmonic ratio
tiếng vang điều hòa
harmonic echo
tín hiệu vào điều hòa
harmonic input
tín hiệu điều hòa
harmonic signal
trung bình điều hòa
harmonic average
trung bình điều hòa
harmonic mean
trường điều hòa
harmonic fields
tỷ số điều hòa
harmonic ratio
vi phân điều hòa
harmonic differential
đáp ứng điều hòa
harmonic response
điểm điều hòa thứ
fourth harmonic point
định luật điều hòa
harmonic law
định luật điều hòa Kepler
Kepler's harmonic law
độ đo điều hòa
harmonic measure
đường điều hòa
harmonic curve
đường điều hòa
harmonic line
đường điều hòa bậc ba
harmonic cubic
reconcile
regulate
tự điều hòa
self-regulate
to make up
tune with

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

stabilize
trade-off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top