- Từ điển Việt - Anh
Điều khoản
|
Thông dụng
Clause, provition.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
article
clause
- thư tín dụng có điều khoản đỏ
- red clause letter of credit
- điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
- surface clause
- điều khoản bán nợ
- subrogation clause
- điều khoản hệ số công suất
- power factor clause
- điều khoản hợp đồng
- contract clause
- điều khoản phạt
- penalty clause
- điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng
- penalty and bonus clause
- điều khoản thay đổi giá
- price adjustment clause
- điều khoản tối huệ quốc
- most favoured notion clause
- điều khoản về bất khả kháng
- force majeure clause
- điều khoản về khí thiên nhiên
- casing head gas clause
- điều khoản về mất quyền
- forfeiture clause
- điều khoản về sức chở
- capacity clause
- điều khoản về thời hạn (đối với một quyền)
- term clause
- điều khoản về vận đơn
- clause of bill of lading
- điều khoản xung đột
- running down clause
- điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
- price adjustment clause
particle
point
provision
provisions
specifications
term
terms
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
article
escalation clause
item
jansen clause
provision
- điều khoản có giá trị tiếp
- evergreen provision
- điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng)
- evergreen provision
- điều khoản con nhím
- porcupine provision
- điều khoản ghi rõ bằng văn bản
- express provision
- điều khoản ghi rõ thành văn bản
- express provision
- điều khoản hoãn trả tiền vay
- loan modification provision
- điều khoản không có tính bắt buộc
- permissive provision
- điều khoản mua có tính hạn chế
- tied-purchase provision
- điều khoản mua kèm
- tied-purchase provision
- điều khoản viện trợ thương mại
- aid trade provision
- điều khoản xanh mãi mãi
- evergreen provision
proviso
terms
- các điều khoản không chính xác rõ ràng
- imprecise terms
- dựa vào điều khoản hợp đồng
- depend on the terms of contract (to...)
- sửa đổi các điều khoản của hợp đồng
- vary the terms of a contract
- thi hành điều khoản hợp đồng
- execute contract terms (to...)
- tuân thủ điều khoản hợp đồng
- keep to the terms of the contract
- điều khoản giao dịch
- business terms and conditions
- điều khoản hàng đến
- to arrive terms
- điều khoản hợp đồng
- terms of the contract
- điều khoản hữu danh vô thực
- nominal terms
- điều khoản mậu dịch
- trade terms
- điều khoản minh bạch của hợp đồng
- express terms of the contract
- điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty)
- fleet terms
- điều khoản mua cả đội xe
- fleet terms
- điều khoản tái tục (bảo hiểm hàng năm)
- yearly renewable terms
- điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
- yearly renewable terms
- điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng
- gross barter terms of trade
- điều khoản ưu đãi nhất
- best terms and conditions
- điều khoản và điều kiện
- terms and conditions
- điều khoản về thời hạn hữu hiệu
- terms of validity
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- terms of credit
Xem thêm các từ khác
-
Miếng chèn
brad, dowel, plug, shimming -
Miếng chèn dày
thick space -
Miếng chèn phần baem
three-to-em space -
Miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm
spacer, giải thích vn : 1 . mẩu dây kim loại trong kíp nổ , một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn , còn đầu kia... -
Miệng cống
cat basin, culvert head, gully, manhole, mouth of sewer, street inlet, miệng cống kiểu xifông, interceptor manhole -
Miệng cống, lỗ cống
manhole, giải thích vn : một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được mà qua đó một người có thể đi... -
Bộ soạn thảo
editor, bộ soạn thảo câu lệnh, statement editor, bộ soạn thảo chuỗi, stream editor, bộ soạn thảo chuỗi, string editor, bộ soạn... -
Bộ soạn thảo liên kết
link editor, linkage editor -
Bộ soạn thảo màn hình
screen editor -
Bộ soạn thảo toàn màn hình
full screen editor -
Điều kiện đơn
simple condition, điều kiện đơn phủ định, negated simple condition -
Điều kiện đủ
sufficent condition, sufficient condition, sufficient condition -
Miệng đẩy phản lực
thrust nozzle -
Miếng đệm
braid, cushioning, filler, fitting strip, gasket, gland, grommet, gusset, jointing, plait, seal, spacer, strand, washer, gasket, gland, spacer, mối hàn... -
Miếng đệm bằng giấy thấm
blotting-paper washer -
Miếng đệm cao su
rubber gasket, rubber packing, rubber pad -
Miêng đệm chẻ
chip log, giải thích vn : một mảnh gỗ hình vuông và có trọng lượng đặt ở các gờ , gắn vào một đường [[chẻ.]]giải... -
Miếng đệm dẹt
flat packing, gasket -
Miếng đệm khe
gap spacer -
Tĩnh tải
stationary, dead load, permanent load, steady load, tĩnh tải khai thác, service dead load
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.