- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Miếng đệm dẹt
flat packing, gasket -
Miếng đệm khe
gap spacer -
Tĩnh tải
stationary, dead load, permanent load, steady load, tĩnh tải khai thác, service dead load -
Bộ soạn thảo văn bản
text editor -
Bó sợi
fiber bundle, fibre bundle, package, yarn -
Bó sợi cong
parabolic cable -
Bộ son seri
ceri-rouge -
Bó sóng
wave packet, bank, brink, river bank, riverside, shore erosion, strand, waterfront, waterside, sỏi ở bờ sông, bank gravel, sự bảo vệ bờ... -
Bộ sửa
compensating network, compensation network, equalizer, dairy-cattle, milch cow, milker, milk-fed calf -
Bộ sửa đổi
modification kit, giải thích vn : một nhóm dụng cụ sử dụng để thay đổi , cải tạo hoạt động hay thiết kế của một vật... -
Điều kiện giao hàng
conditions of delivery, delivery condition, delivery specification, terms of delivery, delivery, terms of delivery -
Điều kiện giới hạn
terminal conditions, limiting condition -
Miệng đốt đèn khí
burner mouth, burner head -
Miếng gạch mỏng
split -
Miệng giếng
collar, pit mouth, pit ring, shaft collar, well head, miệng giếng lò đứng, shaft collar -
Miệng giếng lò đứng
shaft collar -
Miệng giếng mỏ
pit top, shaft mouth, shaft top -
Miếng gỗ chèn
packing piece, peg -
Miếng gỗ chèn xe
sprag, giải thích vn : thanh gỗ ngắn được đặt giữa các nan hoa của bánh xe , hoặc được cắm xuống đất để ngăn sự... -
Miếng gỗ dán
sawed veneer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.