- Từ điển Việt - Anh
Điều kiện làm lạnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chilled condition
cooled condition
cooled condition [state]
cooled state
Xem thêm các từ khác
-
Điều kiện làm việc
limiting condition, operating condition, operating conditions, operational condition, operative condition, service condition, service conditions, working... -
Miệng lêo Borda
borda mouthpiece -
Miệng lò
furnace mouth, gathering hole, mouth, port, miệng lỗ khoan, borehole mouth, miệng lỗ khoan, hole mouth, miệng lò nung, port mouth, miệng lỗ... -
Miệng lỗ khoan
borehole mouth, hole mouth, well head -
Miệng lò nung
port mouth -
Miệng loa
bell mouth, faucet, horn mouth, mouthpiece -
Miệng loe
bell, bell mouth, cone, crater, funnel, mouthing, mouthpiece, pipe socket, khoét rộng miệng loe, ream bell, khuỷu ống miệng loe, bell-mouth... -
Miệng lõm
crater -
Miếng lót
gasket, mat, saddle -
Bố trí
to arrange, to lay, arrange, arrangement, lay, layout, place, settle, set-up, disposal, dispose, layout, bãi mìn và hố chông do du kích bố trí,... -
Bố trí công việc
work flow layout -
Bố trí cốt thép
arrangement of reinforcement, installation of reinforcement, position of reinforcement -
Điều kiện lặp lại
repeatability conditions -
Điều kiện lệnh
command condition -
Điều kiện lớp
class condition -
Miệng lưới hút
inlet grille, supply [transfer] grille, supply grille, transfer grille -
Miệng máng rót
trough lip -
Miếng mỏng
blade, slice, split, wafer -
Miếng nêm
shimming, shim, miếng nêm điều chỉnh, adjusting shim -
Miếng nêm điều chỉnh
adjusting shim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.