- Từ điển Việt - Anh
Miệng loe
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bell
bell mouth
cone
crater
funnel
mouthing
mouthpiece
pipe socket
Xem thêm các từ khác
-
Miệng lõm
crater -
Miếng lót
gasket, mat, saddle -
Bố trí
to arrange, to lay, arrange, arrangement, lay, layout, place, settle, set-up, disposal, dispose, layout, bãi mìn và hố chông do du kích bố trí,... -
Bố trí công việc
work flow layout -
Bố trí cốt thép
arrangement of reinforcement, installation of reinforcement, position of reinforcement -
Điều kiện lặp lại
repeatability conditions -
Điều kiện lệnh
command condition -
Điều kiện lớp
class condition -
Miệng lưới hút
inlet grille, supply [transfer] grille, supply grille, transfer grille -
Miệng máng rót
trough lip -
Miếng mỏng
blade, slice, split, wafer -
Miếng nêm
shimming, shim, miếng nêm điều chỉnh, adjusting shim -
Miếng nêm điều chỉnh
adjusting shim -
Miếng nệm khoan
drill drift, giải thích vn : vật nêm bằng kim loại được đặt vào giữa 2 phần tách [[biệt.]]giải thích en : a metallic wedge... -
Miếng ngăn
distance bush, distance piece -
Miệng nổ
explosion crater -
Miếng nối
nipple, pot mouth, miếng nối tăng cường, shoulder nipple, miếng nối đỡ, shoulder nipple -
Miếng nối đầu ống
nipple seat -
Bố trí đúng vị trí
in correct positional arrangement -
Bố trí ghế trên xe
seating accommodation, seating arrangement, seating pattern
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.