- Từ điển Việt - Anh
Điều kiện sử dụng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
running conditions
service condition
service conditions
Xem thêm các từ khác
-
Điều kiện tái lập được
reproducibility conditions -
Điều kiện thanh toán
conditions payment, payment, terms of, terms of payment, account terms, settlement terms, terms of payment -
Điều kiện thời tiết
weather condition, weather conditions, weather condition, điều kiện thời tiết tối thiểu, minimum weather conditions -
Miệng tiếp liệu
feeder nose -
Miếng vá
patch, patch panel, patches, miếng vá ruột xe, hot patch -
Miệng vào
inlet -
Bộ phục vụ tệp
file server -
Bộ phục vụ thư
mail server -
Bộ phun
atomizer, ejector, injector -
Điều kiện thử
test condition -
Đỉnh cao
climax, high, vòm đỉnh cao, high crowned arch -
Đỉnh cấu tạo
up-structure -
Dính chắc
adhesive-resistant -
Dính chặt
adhere, adherent, adhere -
Miệng vòi phun
nozzle exit, bib nozzle -
Miệng xả
draw-off, exhaust nozzle, mouthpiece, phần đuôi miệng xả, exhaust nozzle breeches -
Miết mạch
point, putty, strike, trowel, bay miết mạch xây, pointing trowel -
Tính toán
Động từ, assumed, calculation, calculator, computing, count, design, estimation, operation, to calculate, to calculate, to compute calculation, computing,... -
Tính toán bằng số
digital computation, numerical calculation, numerical calculations -
Bộ pin
accumulator cell, battery, battery cell, battery pack, giải thích vn : bộ pin loại có thể nạp lại , dùng để cung cấp điện cho máy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.