- Từ điển Việt - Anh
Tính toán
|
Thông dụng
Động từ
- to calculate, to count; to weigh the pros and cons
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assumed
calculation
Giải thích VN: Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính [[toán.]]
- các đặc tả tính toán
- calculation specifications
- công thức tính toán ngôn ngữ
- Formula Calculation Language (FOCAL)
- giả thiết tính toán
- calculation assumption
- giả thiết tính toán
- calculation hypothesis
- phương pháp hai mặt cắt tính toán
- method of two calculation
- phương pháp tính toán (thiết kế)
- methods of calculation
- sơ đồ tính toán
- pattern of calculation
- sự kiểm tra tính toán
- verification of calculation
- sự tính toán bánh răng
- gearing calculation
- sự tính toán chi phí
- calculation of costs
- sự tính toán dầm
- calculation (ofbeams)
- sự tính toán diện tích
- calculation (ofareas)
- sự tính toán gần đúng
- approximate calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán kiểm tra
- checking calculation
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- sự tính toán ổn định
- calculation of stability
- sự tính toán phối liệu
- batch calculation
- sự tính toán phối liệu
- mix calculation
- sự tính toán số
- digital calculation
- sự tính toán sơ bộ
- preliminary calculation
- sự tính toán sơ bộ
- rough calculation
- sự tính toán số học
- arithmetic calculation
- sự tính toán thủy lực
- hydraulic calculation
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán tự động
- automatic calculation
- sự tính toán tương tự
- analog calculation
- sự tính toán ứng suất
- calculation (ofstresses)
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of labor input rate
- sự tính toán độ võng
- sag calculation
- tài liệu tính toán
- calculation data
- thứ tự tính toán
- calculation order
- tính toán (phân phối)
- load flow calculation
- tính toán bằng số
- numerical calculation
- tính toán bằng tay
- hand calculation
- tính toán biến dạng
- deformation calculation
- tính toán cân bằng nhiệt
- heat-balance calculation
- tính toán chi tiết
- detail calculation
- tính toán cự ly
- distance calculation
- tính toán hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán khoảng cách
- distance calculation
- tính toán lưới điện
- network calculation
- tính toán môi chất lạnh
- refrigerant calculation
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- tính toán nhu cầu lạnh
- refrigeration requirements calculation
- tính toán số
- numeric calculation
- tính toán tải (lạnh)
- load calculation
- tính toán tải lạnh
- cooling load calculation
- tính toán tải lạnh
- heat load calculation
- tính toán tải lạnh
- infress calculation
- tính toán tải nhiệt
- heat load calculation
- tính toán theo dấu thập phân
- Floating Point Calculation (FPC)
- tính toán tổn thất áp suất
- pressure drop calculation
- tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán tương tự
- analog calculation
- tính toán vùng năng lượng
- energy band calculation
- tính toán độ ổn định
- stability calculation
- tính toán độ võng
- deflection calculation
- đặc trưng tính toán
- calculation characteristic
- độ chính xác trong tính toán
- accuracy of calculation
- đơn vị tính toán
- calculation unit
calculator
computing
- blốc tính toán
- computing element
- bộ tính toán
- computing unit
- bộ tính toán điện tử
- electronic computing unit
- các nguyên tắc tính toán phân bố
- Principles Of Distributed Computing (PODC)
- Cấu trúc tính toán độc lập (Citrix)
- Independent Computing Architecture (Citrix) (ICA)
- cơ cấu tính toán
- computing mechanism
- cơ sở tính toán tin cậy
- TCB (trustedcomputing base)
- cơ sở tính toán tin cậy
- trusted computing base (TCB)
- công cụ tính toán
- computing service
- công cụ tính toán
- computing tool
- công suất tính toán
- computing power
- cống suất tính toán
- computing power
- danh mục hệ thống tính toán
- computing system catalog
- dịch vụ tính toán
- computing service
- gốc tính toán
- computing origin
- hệ thống tính toán
- computing system
- hệ thống tính toán ảo
- virtual computing system
- hệ thống tính toán mạng
- NCS (networkcomputing system)
- hệ thống tính toán mạng
- network computing system (NCS)
- hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
- Network computing system /network control system (NCS)
- hệ thống tính toán từ xa
- remote computing system
- hệ tính toán
- computing system
- hệ điều hành tính toán chung
- GCOS (GeneralComputing Operating System)
- hệ điều hành tính toán chung
- general computing operating system (GCOS)
- hiệp hội kỹ thuật tính toán Hoa Kỳ
- ACM (Associationfor computing Machinery)
- hiệp hội tính toán (Hoa Kỳ)
- association for Computing
- hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục
- Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
- hội kỹ thuật tính toán (Hoa Kỳ)
- association for Computing Machinery (ACM)
- kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
- PCSA (personalcomputing system architecture)
- kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
- personal computing system architecture (PCSA)
- kiến trúc hợp tác tính toán mở
- Open, Co-operative Computing Architecture (OCCA)
- kiến trúc tính toán mạng
- NCA (networkComputing Architecture)
- kiến trúc tính toán mạng
- network computing architecture (NCA)
- kiến trúc tính toán mạng
- Network computing Architecture (oracle) (NCA)
- kỹ thuật tính toán
- computing machinery
- kỹ thuật tính toán
- computing techniques
- kỹ thuật tính toán tương tự
- analogue computing technical
- máy tính toán
- computing machine
- môi trường tính toán
- computing environment
- môi trường tính toán cộng tác
- Collaborative Computing Environment (CCE)
- Môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là HeNCE)
- Heterogeneous Network Computing Environment (usuallyas HeNCE) (HENCE)
- môi trường tính toán nâng cao
- ACE (advancedcomputing environment
- môi trường tính toán nâng cao
- advanced computing environment (ACE)
- Môi trường Tính toán Phân tán
- DCE (DistributedComputing Environment)
- môi trường tính toán phân tán
- Distributed Computing Environment (DCE)
- môi trường tính toán phân tán - cuộc gọi thủ tục đầu xa
- Distributed Computing Environment Remote Procedure Call (DCER-RPC)
- môi trường tính toán tiên tiến
- ACE (AdvancedComputing Environment)
- Môi trường tính toán tiên tiến (SCO)
- Advanced Computing Environment (SCO) (ACE)
- nền tảng tính toán bí mật
- Underground Computing Foundation (UCF)
- nền tảng tính toán tin cậy
- Trusted Computing Base (TCB)
- phần tử tính toán
- computing element
- phần tử tính toán tuyến tính
- linear computing element
- phòng thực nghiệm tính toán
- computing laboratory
- phòng trực nghiệm tính toán
- computing laboratory
- phương pháp tính toán
- computing procedure
- phương tiện tính toán
- computing device
- phương tiện tính toán
- computing facility
- phương tiện điều khiển và tính toán tương tác
- Interactive Computing and Control Facility (ICCF)
- sensyn tính toán
- computing synchro
- sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
- reduced instruction set computing (RISC)
- sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
- RISC (reducedinstruction set computing)
- sự tính toán bó (dữ liệu) từ xa
- remote batch computing
- sự tính toán cân bằng
- balanced computing
- sự tính toán lượng tử
- quantum computing
- sự tính toán quang
- optical computing
- sự tính toán song song
- parallel computing
- sự tính toán tích hợp
- integrated computing
- sự tính toán từ xa
- remote computing
- tài nguyên tính toán
- computing resources
- thiết bị tính toán
- computing device
- thiết bị tính toán
- computing facility
- thiết bị tính toán tự động
- automatic computing equipment
- thời gian tính toán
- computing time
- thông tin được ghép kênh và dịch vụ tính toán
- Multiplexed Information and Computing service (MULTICS)
- thư mục tính toán trực tuyến miễn phí
- Free On - Line Dictionary Of Computing (FOLDOC)
- tính toán công cộng
- PNC (publicnetwork computing)
- tính toán khoa học
- scientific computing
- tính toán mạng mở
- Open Network Computing (ONC)
- tính toán năng suất cao
- High Performance Computing (HPC)
- tính toán thời gian thực
- real-time operation (e.g. in analog computing)
- tính toán trực tuyến
- online computing
- tính toán từ xa
- remote computing
- tính toán và truyền thông hiệu năng cao
- High Performance Computing and Communications (HPCC)
- tính toán và truyền thông phân tán
- Distributed Computing and Communications (DCC)
- trung tâm tính toán
- computing center
- trung tâm tính toán
- computing centre
- trung tâm tính toán
- computing centrer
- đơn vị tính toán
- computing unit
count
design
- áp suất tính toán
- design pressure
- bảng tính toán
- design chart
- bảng tính toán
- design table
- biểu mẫu tính toán
- design sheet
- các mặt cắt tính toán chính
- principal design sections
- chiều dài tính toán
- design length
- chiều rộng tính toán làn xe chạy
- design width of traffic lane
- công suất tính toán
- design capacity
- công thức tính toán
- design formula
- cột nước tính toán
- design head
- diện tích lỗ cửa tính toán
- design light opening area
- dòng nhiệt tính toán
- design heat flow
- giả thiết tính toán
- design assumption
- giá trị tính toán
- design value
- giới hạn tính toán
- design limitation
- giới hạn tính toán
- design limits
- hệ số tính toán
- design coefficient
- hệ tính toán
- design system
- hiệu nhiệt độ tính toán
- design temperature difference
- hiệu nhiệt độ tính toán
- design temperature split
- lũ tính toán
- design flood
- lực tính toán
- design force
- lượng nước thải tính toán
- design of quantity waste water
- lưu lượng tính toán
- design discharge
- lưu lượng tính toán ngập tràn
- reservoir design flood
- mặt cắt tính toán
- design section
- môdun tính toán
- design module
- nhịp tính toán
- design span
- nhịp tính toán của cầu
- design bridge span
- phưong pháp tính toán biến phân
- variational design method
- phưong pháp tính toán biến phân
- variational method of design
- số liệu tính toán
- design data
- sơ đồ tính toán
- design scheme
- sơ đồ tính toán đường ống
- piping design diagram
- sự nạp tính toán
- design loads
- sự tính toán dây chuyền
- flow line design
- sự tính toán hỗn hợp
- mix design
- sự tính toán vỏ mỏng
- design of shells
- sức bền tính toán
- design resistance
- sức chứa tính toán
- design capacity
- tải tính toán
- design load
- tải trọng tính toán
- design load
- tải trọng tính toán
- design loading
- tâm sai tính toán
- design eccentricity
- tính toán dòng chảy
- run off design
- tính toán lực ngang
- lateral force design
- tính toán năng lượng
- energy design
- tính toán nền móng
- foundation design
- tính toán phụ tải
- load design
- tính toán thiết kế
- economic design
- tính toán thủy lực
- hydraulic design
- tính toán thủy lực công trình
- engineering hydraulic design
- tính toán thủy văn
- hydrologic design
- tính toán thủy văn công trình
- engineering hydrologic design
- tính toán trộn bê tông
- concrete mix design
- tính toán địa chất công trình
- engineering geologic design
- tính toán độ lún
- settlement design
- tốc độ tính toán
- design speed
- tuổi thọ tính toán
- design service life
- ứng suất tính toán
- design stress
- đặc trưng tính toán
- design characteristics
- điện trở tính toán
- design resistance
- độ ẩm tính toán
- design humidity
- độ dày tính toán
- design thickness
- đồ thị tính toán
- design diagram
- độ võng tính toán
- design deflection
- đường dòng chảy tính toán
- design flow hydrograph
estimation
Giải thích VN: Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính [[toán.]]
operation
to calculate
to calculate, to compute calculation, computing
to compute
to figure out
to infer
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
account
- bản tính toán lỗ lãi
- profit and loss account
- tính toán hỗn hợp
- composite unit up account
- tính toán lợi nhuận
- profit account
- tính toán trên sổ sách
- book account
- đơn vị tính toán
- unit of account
- đơn vị tính toán Châu Âu
- European Unit of Account
- đồng tiền tính toán
- currency of account
- đồng tiền tính toán
- money of account
calculate
computation
compute
reckon
reckoning
Xem thêm các từ khác
-
Tính toán bằng số
digital computation, numerical calculation, numerical calculations -
Bộ pin
accumulator cell, battery, battery cell, battery pack, giải thích vn : bộ pin loại có thể nạp lại , dùng để cung cấp điện cho máy... -
Bộ pin A
a battery -
Bộ pin khô
dry cell battery, dry battery -
Đinh chìm
stud bolt, gudgeon -
Đinh chốt
catch, clip tack, dowel pin, latch pin -
Định chuẩn
agreement, calibrate, convention, norm, protocol, standardize, giải thích vn : một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại... -
Định cơ
mechanical instability, calibrate, calibration, calibrator, gage, gauge, gauged, size, bảng phân định cỡ, calibration chart, dịch vụ định... -
Đinh có ngạnh
barbed nail, rag nail -
Miêu tả
Động từ., describe, descriptor, represent, representation, to describe; to define., phần miêu tả tệp, file descriptor, giải thích vn : trong... -
Mili giây
milisecond, millisecond, giải thích vn : một phần ngàn dây(1/000 giây ). -
Tính toán lại
recalculate, recalculation, redesign, recount (re-count), phương pháp tính toán lại, recalculation method, thứ tự tính toán lại, recalculation... -
Bộ pin khởi động
starter battery -
Bộ pin nạp lại được
accumulator battery, rechargeable battery, storage battery -
Bộ pin nhiệt
fused-electrolyte battery, heat-activated battery, thermal battery -
Bộ pin riêng
local battery (lb) -
Bộ pin thứ cấp
accumulator, accumulator battery, rechargeable battery, secondary batter, secondary battery, storage battery -
Bộ pin trữ điện
accumulator, accumulator battery, rechargeable battery, secondary battery, storage battery -
Bỏ qua
Động từ: to let slip, to miss, to let pass unnoticed, to bypass, bypass, bypass (vs), ignore, neglect, omit, skip,... -
Đỉnh cộng hưởng
resonance peak
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.