- Từ điển Việt - Anh
Điện dung ra
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
output capacitance
Xem thêm các từ khác
-
Điện dung riêng
specific capacitance, self-capacitance -
Máy tính đảo mạch
switching computer -
Máy tính để bàn
clerical machine, desk cal machine, desk calculator, desk computer, desk-top calculator, desktop computer, giải thích vn : máy tính cá nhân hoặc... -
Máy tính điện tử
computer, electronic calculator, electronic computation or computer, electronic computer, quantum computer, cấu hình máy tính điện tử, electronic... -
Máy tính điều khiển
controlling computer, control computer, máy tính điều khiển công nghiệp, industrial control computer, máy tính điều khiển pháo, fire... -
Tính chịu lạnh
cold endurance, cold resistance, resistance to cold, temperature resistance, cold endurance -
Tính chịu mài mòn
abrasion resistance, resistance to abrasion, wear resistance -
Bộ lọc tách
decoupling filter, separator-filter, giải thích vn : mạch điện và điện trở dùng để tránh dao động hoặc tránh phục hồi dao... -
Bộ lọc tách tần
frequency-separating filter -
Bộ lọc tần số
frequency filter -
Bộ lọc tần số cao
high-frequency filter -
Bộ lọc tần số thấp
low-frequency filter -
Bộ lọc tạp nhiễu
interference filter, noise filter -
Điện dung thể
body capacitance -
Điện dung tương đương
equivalent capacitance -
Điện dung tương hỗ
mutual capacitance -
Điện dương
electropositive, positive electricity, vitreous electricity -
Diễn giải
Động từ, annotate, annotation, comment, remark, to explain, giải thích vn : lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài... -
Điện giải
electrolysis., electrolyze -
Điện giật
electric shock, shocking, bảo vệ chống tai nạn điện giật, protection against electric shock, bị điện giật, get an electric shock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.