- Từ điển Việt - Anh
Điện nhiệt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric heat
electrothermal
electrothermic
Xem thêm các từ khác
-
Điện nhiệt học
electrothermics -
Điện nhiệt kế dải cao
thermoelectric pyrometer, giải thích vn : là thiết bị dùng các cặp nhiệt để đo nhiệt độ cao khoảng từ 425 đến 1315 [[độ.]]giải... -
Điện nhiệt kế dải tần rộng
thermogalvanometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo dòng điện có tần số thấp , cao bằng cách sử dụng hiệu ứng... -
Điện nhiệt kế so sánh
thermoelectric thermometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo nhiệt dộ bằng cách đưa một cặp nhiệt vào trong một bể... -
Máy tôi bằng ngọn lửa
flame-hardening machine -
Tín hiệu nhịp
clock signal, clock-hour figure, timing signal, tín hiệu nhịp chuẩn gốc, reference timing signal, tín hiệu nhịp tin cậy, reliable timing... -
Tín hiệu phá rối
incident signal, interference signal, jamming signal -
Bộ lưu trữ từ
magnetic storage -
Bộ ly hợp đa đĩa
multidisk clutch, multiple-disc clutch, mutidisc clutch -
Bộ ly hợp nam châm
magnetic circuit, magnetic clutch -
Bộ ly hợp nhiều đĩa
multidisk clutch, multiple-plate clutch, mutidisc clutch, bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát, multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch -
Điện nhựa
resinous electricity -
Điện ổ có phích cắm
plug receptacle -
Điện phân
electrolysis., electrolysis, electrolytic, electrolyze, electrolyzing, các định luật faraday về điện phân, faraday's laws of electrolysis,... -
Điện quang
x-ray., electroluminescence, electro-optic, optoeletrical, chiếu điện quang, to x-ray., bộ chuyển mạch điện quang, electro-optic switch,... -
Điện riêng
local battery -
Diện rộng
wide area, bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng, wide-area network interface co-processor (wnic), các dịch vụ thông tin vùng rộng... -
Máy trả lời điện thoại
answering machine, phone answering machine, tam (telephone answering machine), telephone answerer, telephone answering machine (tam), telephone-answering... -
Máy trả lời tự động
auto-answer, automatic answer, automatic answering machine, automatic teller machine, flexi-teller (atm) -
Bô ly hợp từ
magnetic circuit, magnetic clutch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.